|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
|
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(23,616,054,698) |
(28,768,773,713) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(23,616,054,698) |
(28,768,773,713) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
718,485,972,233 |
747,254,745,946 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
694,869,917,535 |
718,485,972,233 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
8,616 |
8,909 |
|
|
|
|
(*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ |