HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
|
|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
|
|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
Từ Thứ Hai đến Thứ Sáu hàng tuần, trừ ngày nghỉ lễ theo quy định của Bộ Luật Lao động. | ||
|
|
|
|
||
11h30-13h00: Tạm nghỉ | ||
|
|
|
Đóng cửa thị trường: 15h00. |
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
a. Phương thức khớp lệnh định kỳ. | ||
|
|
|
b. Phương thức khớp lệnh liên tục:
|
||
|
|
|
c. Giao dịch thỏa thuận | ||
|
||
d. Nguyên tắc so khớp lệnh | ||
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L.O (Lệnh giới hạn)
|
||
ATO (ATC):
|
|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
CP/CCQ đóng/CCQ ETF: ±7%
|
CP/CCQ ETF: ±10%
|
Cổ phiếu: ±15%
|
|
||
* CP/CCQ đóng/CCQ ETF ngày giao dịch đầu tiên: | * CP ngày giao dịch đầu tiên/Ngưng 25 phiên giao dịch liên tiếp: | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
* Cổ phiếu/CCQ đóng/CCQ ETF | * Cổ phiếu/CCQ ETF | * Cổ phiếu/Trái phiếu |
Áp dụng cho GD khớp lệnh. | ||
|
|
|
Áp dụng cho GD thỏa thuận. | ||
|
|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
* CP/CCQ đóng
|
* Cổ phiếu
|
* Cổ phiếu
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
Lịch phong tỏa tiền (lệnh mua), chứng khoán (lệnh bán). | ||
* Lệnh MUA CP, CCQ: | ||
|
|
|
* Lệnh MUA TP: | ||
|
|
|
* Lệnh BÁN CP, CCQ: | ||
|
|
|
* Lệnh BÁN TP: | ||
|
|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
|
HOSE (SGDCK TP.HCM) |
HNX (SGDCK HÀ NỘI) |
UPCOM (SGDCK HÀ NỘI) |
---|---|---|
|