|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,133 |
478,109 |
601,925 |
537,004 |
386,164 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
432,408 |
363,245 |
417,092 |
375,425 |
167,781 |
Tiền và tương đương tiền |
111,665 |
106,047 |
152,350 |
90,331 |
5,120 |
Tiền |
11,665 |
21,047 |
132,350 |
90,331 |
5,120 |
Các khoản tương đương tiền |
100,000 |
85,000 |
20,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
147,903 |
64,937 |
32,897 |
43,912 |
16,245 |
Đầu tư ngắn hạn |
178,059 |
88,498 |
37,010 |
53,214 |
17,661 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-30,156 |
-23,561 |
-4,114 |
-9,302 |
-1,416 |
Các khoản phải thu |
46,234 |
82,487 |
129,921 |
157,158 |
58,397 |
Phải thu khách hàng |
37,748 |
79,491 |
127,532 |
104,708 |
34,911 |
Trả trước người bán |
6,608 |
60 |
1,618 |
12,172 |
21,992 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,465 |
3,483 |
1,317 |
40,278 |
1,494 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-587 |
-547 |
-547 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
119,186 |
107,041 |
99,271 |
82,261 |
83,990 |
Hàng tồn kho |
136,242 |
107,041 |
103,880 |
92,673 |
83,990 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,055 |
0 |
-4,609 |
-10,412 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,420 |
2,733 |
2,654 |
1,763 |
4,029 |
Trả trước ngắn hạn |
1,000 |
0 |
0 |
83 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
4,677 |
2,163 |
2,372 |
1,265 |
3,774 |
Phải thu thuế khác |
1,408 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
335 |
570 |
282 |
415 |
255 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,725 |
114,864 |
184,834 |
161,579 |
218,383 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
45,396 |
46,919 |
50,384 |
52,484 |
49,460 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
38,453 |
39,747 |
42,982 |
44,742 |
39,981 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
86,109 |
84,567 |
81,046 |
76,685 |
65,969 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-47,656 |
-44,820 |
-38,064 |
-31,943 |
-25,988 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,943 |
7,172 |
7,402 |
7,631 |
7,389 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
8,078 |
8,078 |
8,078 |
8,078 |
7,639 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,135 |
-906 |
-677 |
-447 |
-250 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
111 |
2,090 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
26,152 |
88,510 |
65,336 |
122,231 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
42,730 |
107,143 |
91,905 |
189,596 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
-16,578 |
-18,632 |
-26,569 |
-67,366 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
38,329 |
41,793 |
45,940 |
43,759 |
46,692 |
Trả trước dài hạn |
38,329 |
41,793 |
45,940 |
43,759 |
46,692 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,133 |
478,109 |
601,925 |
537,004 |
386,164 |
NỢ PHẢI TRẢ |
132,862 |
82,291 |
155,082 |
96,549 |
43,038 |
Nợ ngắn hạn |
132,862 |
82,177 |
155,082 |
96,549 |
43,038 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
13,492 |
14,653 |
20,971 |
8,399 |
20,545 |
Người mua trả tiền trước |
269 |
709 |
2,589 |
1,120 |
290 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
653 |
2,335 |
9,618 |
10,694 |
452 |
Phải trả người lao động |
20,613 |
20,420 |
18,601 |
8,835 |
2,962 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,941 |
17,091 |
41,659 |
23,276 |
1,911 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-1,233 |
3,509 |
2,565 |
7,765 |
635 |
Nợ dài hạn |
0 |
114 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
114 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
383,271 |
395,818 |
446,843 |
440,455 |
343,126 |
Vốn và các quỹ |
384,504 |
392,309 |
444,278 |
432,689 |
342,493 |
Vốn góp |
136,072 |
136,072 |
136,072 |
113,396 |
81,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
277,884 |
277,884 |
277,884 |
277,884 |
279,107 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-98,658 |
-96,837 |
0 |
0 |
-28,195 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-815 |
-8,957 |
-3,311 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
40,513 |
40,513 |
30,466 |
22,002 |
10,690 |
Quỹ dự phòng tài chính |
7,175 |
7,175 |
5,376 |
3,683 |
2,090 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
21,519 |
28,317 |
3,437 |
19,035 |
-2,199 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
-2 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-1,233 |
3,509 |
2,565 |
7,765 |
633 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |