CTCP XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN BẾN TRE

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 636,359 662,822 685,575 544,094 473,428
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,178 0 383 175 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 634,180 662,822 685,192 543,919 473,428
Giá vốn hàng bán 522,023 500,892 563,065 442,601 350,384
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,158 161,930 122,127 101,317 123,043
Doanh thu hoạt động tài chính 33,246 43,734 49,623 36,606 22,447
Chi phí tài chính 23,685 64,600 18,964 293 81,297
Trong đó: chi phí lãi vay 3,767 6,971 1,640 1,905 4,635
Chi phí bán hàng 30,596 29,230 37,805 30,666 37,676
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,374 6,893 10,110 6,686 4,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 82,749 104,940 104,872 100,278 21,922
Thu nhập khác 3,729 3,048 2,820 3,125 2,836
Chi phí khác 404 1,187 856 1,157 626
Lợi nhuận khác 3,325 1,861 1,964 1,968 2,210
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 86,075 106,801 106,835 102,247 24,132
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 6,962 7,018 12,958 11,312 1,546
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 79,113 99,783 93,877 90,934 22,586
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 79,113 99,783 93,877 90,934 22,586
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 79,113 99,783 93,877 90,934 22,586
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.007181 0.009065 0.008079 0.009875 0.00184048
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 79,113 99,783 93,877 90,934 22,586
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.007181 0.009065 0.008079 0.009875 0.00184048
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây