|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
636,359 |
662,822 |
685,575 |
544,094 |
473,428 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,178 |
0 |
383 |
175 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
634,180 |
662,822 |
685,192 |
543,919 |
473,428 |
Giá vốn hàng bán |
522,023 |
500,892 |
563,065 |
442,601 |
350,384 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,158 |
161,930 |
122,127 |
101,317 |
123,043 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
33,246 |
43,734 |
49,623 |
36,606 |
22,447 |
Chi phí tài chính |
23,685 |
64,600 |
18,964 |
293 |
81,297 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
3,767 |
6,971 |
1,640 |
1,905 |
4,635 |
Chi phí bán hàng |
30,596 |
29,230 |
37,805 |
30,666 |
37,676 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,374 |
6,893 |
10,110 |
6,686 |
4,596 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
82,749 |
104,940 |
104,872 |
100,278 |
21,922 |
Thu nhập khác |
3,729 |
3,048 |
2,820 |
3,125 |
2,836 |
Chi phí khác |
404 |
1,187 |
856 |
1,157 |
626 |
Lợi nhuận khác |
3,325 |
1,861 |
1,964 |
1,968 |
2,210 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
86,075 |
106,801 |
106,835 |
102,247 |
24,132 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
6,962 |
7,018 |
12,958 |
11,312 |
1,546 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
79,113 |
99,783 |
93,877 |
90,934 |
22,586 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
79,113 |
99,783 |
93,877 |
90,934 |
22,586 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
79,113 |
99,783 |
93,877 |
90,934 |
22,586 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.007181 |
0.009065 |
0.008079 |
0.009875 |
0.00184048 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
79,113 |
99,783 |
93,877 |
90,934 |
22,586 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.007181 |
0.009065 |
0.008079 |
0.009875 |
0.00184048 |