CTCP KHOÁNG SẢN VINAS A LƯỚI

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Khai khoáng khác
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,587 26,921 26,383 16,065 6,788
TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,942 15,658 17,114 7,758 4,601
Tiền và tương đương tiền 992 877 730 3,162 3,600
Tiền 992 877 730 662 750
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 2,500 2,850
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 12,611 12,645 12,691 3,510 108
Phải thu khách hàng 10,759 9,687 10,018 1,729 64
Trả trước người bán 1,852 2,958 2,512 1,517 44
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 0 0 161 264 0
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 5,614 1,706 2,577 631 339
Hàng tồn kho 5,614 1,706 2,577 631 339
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,725 429 1,116 455 554
Trả trước ngắn hạn 653 295 0 0 0
Thuế VAT phải thu 9 0 0 232 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 1 0
Tài sản lưu động khác 2,064 134 1,116 223 554
TÀI SẢN DÀI HẠN 9,645 11,263 9,268 8,307 2,187
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 4,780 6,079 1,998 6,319 2,119
GTCL TSCĐ hữu hình 4,377 5,474 1,289 1,457 1,578
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 6,362 6,161 1,616 1,616 1,579
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,985 -687 -326 -158 -1
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 203 0 406 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 507 0 507 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 -304 0 -101 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 304 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 507 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 -203 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 403 403 404 4,456 540
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 1,700 1,780 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 1,700 1,780 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 4,865 5,184 5,571 207 68
Trả trước dài hạn 4,790 5,109 5,496 132 68
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 75 75 75 75 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,587 26,921 26,383 16,065 6,788
NỢ PHẢI TRẢ 11,078 7,530 8,382 2,124 663
Nợ ngắn hạn 11,078 7,530 8,344 1,893 663
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 6,615 1,883 4,660 1,227 519
Người mua trả tiền trước 128 108 51 97 23
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 291 402 174 36 41
Phải trả người lao động 296 164 134 0 76
Chi phí phải trả 686 613 800 11 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 231 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 172 77 1,361 212 3
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 340 306 77 0 0
Nợ dài hạn 0 0 38 231 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 38 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,509 19,391 18,001 13,941 6,125
Vốn và các quỹ 20,169 19,085 17,924 13,941 6,125
Vốn góp 17,250 15,000 15,000 12,340 6,065
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 1,062 919 77 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 421 349 77 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 1,437 2,817 2,769 1,601 60
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 340 306 77 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây