|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,841 |
0 |
13,408 |
5,775 |
1,591 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
1,189 |
3 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,841 |
0 |
12,219 |
5,772 |
1,591 |
Giá vốn hàng bán |
9,447 |
0 |
8,101 |
3,691 |
1,094 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,394 |
0 |
4,119 |
2,081 |
497 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2 |
0 |
126 |
132 |
6 |
Chi phí tài chính |
753 |
0 |
71 |
43 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
749 |
0 |
38 |
11 |
0 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
308 |
7 |
26 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
564 |
0 |
1,132 |
592 |
416 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
1,078 |
0 |
2,734 |
1,571 |
60 |
Thu nhập khác |
1,661 |
0 |
11 |
0 |
0 |
Chi phí khác |
1,543 |
0 |
0 |
2 |
0 |
Lợi nhuận khác |
118 |
0 |
11 |
-2 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
1,195 |
0 |
2,745 |
1,569 |
60 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
89 |
0 |
32 |
24 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1,107 |
0 |
2,714 |
1,545 |
60 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
1,107 |
0 |
2,714 |
1,545 |
60 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
1,107 |
0 |
2,714 |
1,545 |
60 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000642 |
0 |
0.001817 |
0.00176 |
0.000339 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
1,107 |
0 |
2,714 |
1,545 |
60 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000642 |
0 |
0.001817 |
0.00176 |
0.000339 |