|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,185,080 |
925,169 |
585,702 |
548,167 |
280,647 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
166,984 |
51,558 |
32,511 |
1,242 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,018,096 |
873,611 |
553,191 |
546,926 |
280,647 |
Giá vốn hàng bán |
897,651 |
688,761 |
378,284 |
450,920 |
239,129 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,446 |
184,850 |
174,907 |
96,006 |
41,518 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
8,009 |
26,256 |
41,189 |
9,833 |
7,342 |
Chi phí tài chính |
66,781 |
65,082 |
15,266 |
20,373 |
13,044 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
65,260 |
47,223 |
14,504 |
14,737 |
10,911 |
Chi phí bán hàng |
33,613 |
35,723 |
16,440 |
18,643 |
11,357 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,976 |
23,852 |
14,890 |
9,660 |
8,824 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
11,083 |
86,449 |
169,501 |
57,163 |
15,636 |
Thu nhập khác |
155 |
8,605 |
3,769 |
3,810 |
372 |
Chi phí khác |
3,409 |
8,219 |
3,271 |
3,220 |
303 |
Lợi nhuận khác |
-3,254 |
386 |
497 |
590 |
68 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
15,217 |
87,674 |
187,262 |
68,251 |
25,286 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
1,964 |
21,183 |
30,165 |
7,792 |
3,021 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
13,245 |
66,492 |
157,097 |
60,458 |
22,265 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
4 |
6 |
0 |
-4 |
-14 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
13,241 |
66,486 |
157,097 |
60,462 |
22,279 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
13,241 |
66,486 |
157,097 |
60,462 |
22,279 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000333 |
0.001673 |
0.005119 |
0.010807 |
0.004495 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
13,241 |
66,486 |
157,097 |
60,462 |
22,279 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000333 |
0.001673 |
0.005119 |
0.010807 |
0.004495 |