|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
19,053 |
87,674 |
169,998 |
68,251 |
25,286 |
Khấu hao TSCĐ |
4,546 |
3,864 |
2,955 |
3,026 |
2,586 |
Chi phí dự phòng |
13 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-31 |
0 |
-1,472 |
0 |
-2,341 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-5,927 |
-8,194 |
93 |
-9,833 |
-5,209 |
Chi phí lãi vay |
62,835 |
47,223 |
43,816 |
14,737 |
10,911 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
5,927 |
7,328 |
7,806 |
16,641 |
5,040 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
80,489 |
130,566 |
215,391 |
76,180 |
31,233 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-9,000 |
-111,574 |
-218,103 |
117,568 |
-129,383 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-47,985 |
-61,225 |
-104,699 |
32,546 |
-153,665 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
105,647 |
-167,108 |
337,328 |
-133,008 |
83,413 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-3,260 |
694 |
-2,129 |
-899 |
1,876 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-92,689 |
-47,223 |
-14,504 |
-14,737 |
-37,070 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-9,096 |
-24,165 |
-3,616 |
-6 |
-9,596 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
127,138 |
340,117 |
6 |
476,666 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-196,028 |
-341,128 |
0 |
-415,620 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
24,106 |
-348,925 |
208,656 |
77,651 |
-152,146 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-93,150 |
-29,943 |
-175 |
-50,021 |
-47,070 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
200 |
536 |
0 |
200 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
-20,000 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
20,000 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-23,263 |
-43,129 |
-154,939 |
-53,034 |
-100,016 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
2,930 |
15,500 |
3,030 |
27,000 |
15,020 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
199,109 |
0 |
300 |
26,357 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,743,179 |
-1,098,461 |
-613,539 |
-650,896 |
-124,064 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
-129 |
-48,848 |
-6,645 |
-22,643 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
105,919 |
329,290 |
31,209 |
-42,635 |
113,188 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
22,469 |
-69,679 |
96,123 |
-24,398 |
-165,784 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
32,613 |
102,231 |
6,101 |
30,457 |
196,241 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
31 |
61 |
8 |
42 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
55,113 |
32,613 |
102,231 |
6,101 |
30,457 |