|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,727,615 |
6,052,784 |
5,715,147 |
5,370,015 |
4,635,704 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,211,189 |
1,182,628 |
964,037 |
2,784,400 |
2,737,009 |
Tiền và tương đương tiền |
91,443 |
67,027 |
61,187 |
93,577 |
84,825 |
Tiền |
86,261 |
55,241 |
51,187 |
93,577 |
84,825 |
Các khoản tương đương tiền |
5,181 |
11,786 |
10,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
130,000 |
89,000 |
33,458 |
40,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
130,000 |
89,000 |
33,458 |
40,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
527,865 |
402,255 |
280,608 |
231,920 |
340,214 |
Phải thu khách hàng |
415,583 |
276,455 |
150,543 |
57,511 |
40,298 |
Trả trước người bán |
104,653 |
120,290 |
118,855 |
165,580 |
297,798 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
9,525 |
7,456 |
13,156 |
14,207 |
7,059 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,896 |
-1,946 |
-1,946 |
-5,378 |
-4,942 |
Hàng tồn kho, ròng |
454,130 |
611,450 |
558,856 |
2,400,481 |
2,285,712 |
Hàng tồn kho |
454,130 |
611,450 |
558,856 |
2,400,481 |
2,285,712 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,751 |
12,896 |
29,928 |
18,423 |
26,258 |
Trả trước ngắn hạn |
694 |
420 |
12,394 |
1,642 |
1,507 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
6,154 |
11,093 |
20,211 |
Phải thu thuế khác |
2,310 |
8,306 |
5,898 |
800 |
1,055 |
Tài sản lưu động khác |
4,748 |
4,169 |
5,483 |
4,887 |
3,484 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,516,426 |
4,870,156 |
4,751,109 |
2,585,615 |
1,898,695 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
4,436,857 |
4,859,421 |
4,734,882 |
2,580,533 |
1,893,675 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
4,420,339 |
4,585,921 |
4,595,735 |
702,232 |
690,873 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
6,507,007 |
6,357,717 |
6,057,823 |
1,954,349 |
1,815,579 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,086,668 |
-1,771,796 |
-1,462,088 |
-1,252,117 |
-1,124,706 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
9,889 |
75,399 |
79,958 |
84,792 |
89,013 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
11,560 |
111,560 |
111,251 |
110,865 |
110,486 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,671 |
-36,161 |
-31,293 |
-26,074 |
-21,474 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
6,629 |
198,102 |
59,189 |
1,793,509 |
1,113,789 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
5,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
5,000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
79,569 |
10,735 |
16,228 |
83 |
19 |
Trả trước dài hạn |
79,569 |
10,735 |
16,228 |
83 |
19 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,727,615 |
6,052,784 |
5,715,147 |
5,370,015 |
4,635,704 |
NỢ PHẢI TRẢ |
4,578,672 |
5,012,468 |
4,691,826 |
4,215,477 |
3,454,354 |
Nợ ngắn hạn |
1,878,823 |
1,692,038 |
1,481,640 |
1,146,824 |
518,844 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
492,477 |
557,551 |
467,847 |
409,771 |
301,102 |
Người mua trả tiền trước |
448 |
1,115 |
1,211 |
8,948 |
2,277 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,943 |
1,695 |
1,313 |
4,708 |
12,517 |
Phải trả người lao động |
67,035 |
52,155 |
55,665 |
58,598 |
45,567 |
Chi phí phải trả |
20,072 |
41,416 |
53,835 |
33,993 |
23,991 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
11 |
11 |
34 |
11 |
11 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
41,695 |
22,167 |
19,476 |
17,871 |
10,605 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
5,349 |
5,417 |
15,016 |
13,132 |
10,054 |
Nợ dài hạn |
2,699,849 |
3,320,430 |
3,210,186 |
3,068,654 |
2,935,510 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
2,699,838 |
3,320,417 |
3,210,151 |
3,068,349 |
2,933,586 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
3 |
0 |
294 |
1,913 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,148,943 |
1,040,316 |
1,023,321 |
1,154,538 |
1,181,350 |
Vốn và các quỹ |
1,143,594 |
1,034,899 |
1,008,305 |
1,141,406 |
1,171,296 |
Vốn góp |
956,614 |
956,614 |
956,614 |
956,614 |
956,614 |
Thặng dư vốn cổ phần |
57,007 |
57,007 |
57,007 |
57,007 |
57,007 |
Vốn khác |
0 |
6,437 |
6,437 |
6,437 |
6,437 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
-184,808 |
-260,408 |
-301,990 |
-246,432 |
-138,604 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
219,308 |
209,585 |
207,560 |
149,996 |
62,627 |
Quỹ dự phòng tài chính |
26,049 |
25,116 |
24,440 |
16,974 |
10,999 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
490 |
290 |
Lãi chưa phân phối |
68,362 |
39,487 |
57,176 |
199,493 |
215,490 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
5,349 |
5,417 |
15,016 |
13,132 |
10,054 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |