CTCP XI MĂNG BỈM SƠN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,747,499 3,287,091 2,720,759 2,422,519 1,936,157
Các khoản giảm trừ doanh thu 231,163 9 10 0 11
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,516,336 3,287,083 2,720,749 2,422,519 1,936,146
Giá vốn hàng bán 2,716,273 2,409,249 2,233,893 1,932,422 1,546,589
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 800,063 877,833 486,857 490,096 389,557
Doanh thu hoạt động tài chính 43,882 5,862 6,573 2,183 1,688
Chi phí tài chính 444,547 529,716 183,126 68,587 30,752
Trong đó: chi phí lãi vay 366,800 425,066 168,750 14,751 22,420
Chi phí bán hàng 178,308 180,127 138,079 81,354 75,504
Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,977 126,125 112,571 118,565 80,345
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 91,113 47,726 59,654 223,775 204,645
Thu nhập khác 27,598 22,302 15,337 14,187 20,564
Chi phí khác 26,846 12,725 10,737 10,769 9,198
Lợi nhuận khác 752 9,577 4,600 3,418 11,367
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 91,865 57,303 64,254 227,192 216,011
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 22,966 7,738 9,573 29,061 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,899 49,565 54,681 198,132 216,011
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 68,899 49,565 54,681 198,132 216,011
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 68,899 49,565 54,681 198,132 216,011
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00072 0.000518 0.000572 0.002071 0.002315
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 68,899 49,565 54,681 198,132 216,011
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.00072 0.000518 0.000572 0.002071 0.002315
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây