CTCP KHOÁNG SẢN BÌNH ĐỊNH

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Khai khoáng khác
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 271,042 257,555 169,597 151,936 131,616
TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,705 193,685 94,327 72,242 59,150
Tiền và tương đương tiền 15,218 42,507 40,051 20,285 28,593
Tiền 7,555 42,507 10,575 7,726 11,616
Các khoản tương đương tiền 7,663 0 29,476 12,559 16,977
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 33,000 87,478 10,600 15,788 0
Đầu tư ngắn hạn 33,000 87,478 10,600 15,788 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 9,017 40,785 13,708 16,988 22,903
Phải thu khách hàng 6,250 3,718 13,612 14,757 16,479
Trả trước người bán 2,767 37,061 86 415 2,558
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 0 5 11 1,816 3,867
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 72,752 20,954 28,212 19,176 3,646
Hàng tồn kho 72,752 20,954 28,212 19,176 3,646
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 14,719 1,962 1,756 5 4,007
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 14,719 1,959 40 0 3,624
Phải thu thuế khác 0 3 1,716 5 384
Tài sản lưu động khác 0 0 0 0 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 126,337 63,870 75,270 79,694 72,466
Phải thu dài hạn 2,184 1,640 110 110 709
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 2,184 1,640 110 110 709
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 109,359 45,210 52,799 57,042 65,994
GTCL TSCĐ hữu hình 105,860 45,146 52,727 57,039 19,485
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 176,686 96,164 87,004 82,199 36,731
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -70,826 -51,018 -34,277 -25,160 -17,246
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 6 10 0 3 11
Nguyên giá TSCĐ vô hình 37 37 26 26 26
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -30 -27 -26 -23 -14
Xây dựng cơ bản dở dang 3,492 54 72 0 46,497
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 4,461 4,623 4,623
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 4,461 4,461 4,461
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 162 162
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 14,794 17,021 17,900 17,919 1,141
Trả trước dài hạn 14,794 17,021 17,900 17,919 1,141
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 271,042 257,555 169,597 151,936 131,616
NỢ PHẢI TRẢ 56,406 62,182 48,110 31,532 7,619
Nợ ngắn hạn 47,465 53,659 37,442 20,564 7,404
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 1,979 0 92 92 392
Người mua trả tiền trước 0 9,312 10,962 14 14
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 22,014 30,635 4,871 6,857 4,085
Phải trả người lao động 8,481 9,841 1,671 660 2,110
Chi phí phải trả 2,968 1,939 3,648 2,220 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,463 1,933 16,197 10,722 803
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 11,027 7,354 564 209 972
Nợ dài hạn 8,940 8,523 10,668 10,968 215
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 10,554 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 8,940 8,433 0 10,772 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 91 114 195 215
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,636 195,373 121,487 120,404 123,996
Vốn và các quỹ 203,609 188,018 120,923 120,195 123,024
Vốn góp 123,926 82,618 82,618 82,618 82,618
Thặng dư vốn cổ phần 19,391 19,391 19,391 19,391 19,391
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 1,089 605 1,745 0
Quỹ đầu tư và phát triển 12,544 10,893 10,893 10,634 3,267
Quỹ dự phòng tài chính 12,392 8,262 7,062 5,807 3,477
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 35,355 65,765 353 0 14,272
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 11,027 7,354 564 209 972
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây