|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
111,924 |
115,416 |
29,856 |
25,722 |
51,230 |
Khấu hao TSCĐ |
21,591 |
17,460 |
9,120 |
8,164 |
5,342 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
1,577 |
0 |
0 |
0 |
-2,487 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-4,925 |
-9,018 |
-6,709 |
-3,461 |
-17,516 |
Chi phí lãi vay |
0 |
4 |
22 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
4,275 |
8,558 |
7,928 |
5,571 |
14,121 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
130,167 |
123,861 |
32,290 |
30,425 |
36,569 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
18,798 |
-28,180 |
-1,517 |
7,742 |
-3,376 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-51,798 |
7,258 |
-9,036 |
-15,530 |
3,346 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-6,585 |
6,786 |
10,634 |
11,736 |
-2,258 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
2,227 |
879 |
19 |
-16,779 |
-257 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
-4 |
-22 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-38,974 |
-1,037 |
-7,305 |
-940 |
-4,379 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
4,553 |
1,062 |
6 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-544 |
-1,530 |
0 |
-1,784 |
-4,435 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
53,290 |
108,034 |
29,616 |
15,932 |
25,215 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-85,740 |
-9,871 |
-4,877 |
-5,346 |
-42,312 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
650 |
405 |
0 |
22 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-84,632 |
-108,826 |
-59,101 |
-50,814 |
-7,000 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
138,458 |
32,600 |
63,615 |
40,954 |
7,075 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
39,342 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
0 |
-8,257 |
0 |
0 |
-8,057 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-61,920 |
-27,072 |
-18,165 |
-14,862 |
-39,498 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-53,359 |
-27,072 |
-18,165 |
-14,862 |
-8,213 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-27,057 |
3,828 |
19,016 |
-8,543 |
-11,114 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
42,507 |
40,051 |
20,285 |
28,593 |
37,701 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-232 |
-1,371 |
750 |
236 |
2,006 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
15,218 |
42,507 |
40,051 |
20,285 |
28,593 |