CTCP NHỰA BÌNH MINH

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,422,668 1,166,487 982,153 824,250 566,011
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,052,349 788,220 708,383 550,257 341,933
Tiền và tương đương tiền 345,293 88,672 66,991 94,337 18,123
Tiền 67,993 77,672 32,991 38,437 18,123
Các khoản tương đương tiền 277,300 11,000 34,000 55,900 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 15,841 17,400 13,432
Đầu tư ngắn hạn 0 0 22,000 23,000 22,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 -6,159 -5,600 -8,568
Các khoản phải thu 351,159 352,314 300,721 134,653 90,365
Phải thu khách hàng 302,522 279,317 183,187 127,400 81,471
Trả trước người bán 50,165 73,345 118,222 6,934 7,719
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 727 549 295 1,419 1,940
Dự phòng nợ khó đòi -2,255 -897 -982 -1,099 -765
Hàng tồn kho, ròng 336,502 317,385 305,166 269,551 188,776
Hàng tồn kho 336,502 317,385 305,166 269,551 188,776
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 19,395 29,849 19,665 34,315 31,236
Trả trước ngắn hạn 1,942 1,377 1,311 1,010 780
Thuế VAT phải thu 0 2,173 571 4,451 12,192
Phải thu thuế khác 0 0 893 0 0
Tài sản lưu động khác 17,452 26,299 16,890 28,854 18,264
TÀI SẢN DÀI HẠN 370,320 378,267 273,770 273,993 224,078
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 280,589 284,511 265,449 265,581 217,557
GTCL TSCĐ hữu hình 244,324 253,583 228,260 233,425 186,637
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 675,026 611,620 519,078 472,708 382,075
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -430,702 -358,037 -290,818 -239,283 -195,438
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 29,843 30,606 31,368 32,130 30,894
Nguyên giá TSCĐ vô hình 35,996 35,996 35,996 35,996 33,998
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -6,153 -5,391 -4,628 -3,866 -3,104
Xây dựng cơ bản dở dang 6,422 322 5,821 25 25
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 26,713 21,373 8,125 8,155 6,465
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 11,645 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 22,000 30,125 8,125 8,155 8,155
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -6,932 -8,752 0 0 -1,690
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 63,017 72,383 196 257 57
Trả trước dài hạn 62,105 71,659 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 913 724 196 257 57
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,422,668 1,166,487 982,153 824,250 566,011
NỢ PHẢI TRẢ 121,002 95,310 114,707 146,826 77,655
Nợ ngắn hạn 121,002 93,505 113,302 145,788 76,899
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 49,903 22,288 62,205 111,254 13,237
Người mua trả tiền trước 697 526 2,939 882 184
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 38,594 39,350 13,194 7,083 6,819
Phải trả người lao động 14,423 13,936 10,571 8,298 3,176
Chi phí phải trả 10,250 7,092 8,657 5,307 3,092
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,829 2,342 3,469 1,704 1,857
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 27,567 21,846 14,955 5,518 8,126
Nợ dài hạn 0 1,805 1,405 1,038 755
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,805 1,405 1,038 755
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,301,667 1,071,177 867,446 677,423 488,356
Vốn và các quỹ 1,274,099 1,049,330 852,491 671,905 480,230
Vốn góp 349,836 349,836 348,764 347,692 169,559
Thặng dư vốn cổ phần 1,593 1,593 1,593 1,593 104,021
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 618,161 454,760 290,952 130,864 135,014
Quỹ dự phòng tài chính 39,016 38,579 37,367 18,486 19,189
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 34,984 34,984 27,096 16,796 0
Lãi chưa phân phối 230,510 169,580 146,719 156,474 52,448
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 27,567 21,846 14,955 5,518 8,126
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây