|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,870 |
181,825 |
173,408 |
141,409 |
121,407 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,667 |
119,827 |
108,025 |
96,153 |
79,103 |
Tiền và tương đương tiền |
43,918 |
37,979 |
38,127 |
43,334 |
47,272 |
Tiền |
5,943 |
10,361 |
3,460 |
4,300 |
3,054 |
Các khoản tương đương tiền |
37,975 |
27,617 |
34,667 |
39,034 |
44,219 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
4,190 |
3,668 |
3,300 |
8,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
4,190 |
3,668 |
3,300 |
8,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
87,262 |
33,802 |
32,911 |
28,257 |
8,417 |
Phải thu khách hàng |
29,158 |
25,141 |
23,027 |
16,579 |
8,266 |
Trả trước người bán |
55,752 |
1,324 |
775 |
5,069 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,019 |
9,113 |
10,027 |
7,170 |
632 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-668 |
-1,776 |
-919 |
-561 |
-481 |
Hàng tồn kho, ròng |
32,213 |
40,484 |
30,884 |
14,459 |
22,933 |
Hàng tồn kho |
32,213 |
40,484 |
30,884 |
14,459 |
22,933 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,084 |
3,894 |
2,802 |
2,104 |
481 |
Trả trước ngắn hạn |
13 |
0 |
0 |
0 |
18 |
Thuế VAT phải thu |
92 |
586 |
1,409 |
210 |
166 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
17 |
Tài sản lưu động khác |
979 |
3,307 |
1,393 |
1,893 |
280 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,203 |
61,998 |
65,383 |
45,256 |
42,304 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
43,205 |
48,521 |
54,268 |
34,415 |
39,720 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
43,090 |
48,520 |
54,266 |
34,165 |
35,437 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
102,019 |
99,574 |
97,511 |
71,257 |
67,252 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-58,928 |
-51,054 |
-43,245 |
-37,092 |
-31,815 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-11 |
-10 |
-9 |
-8 |
-7 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
115 |
0 |
0 |
247 |
4,278 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
9,860 |
8,660 |
8,697 |
8,731 |
364 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
364 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,460 |
260 |
297 |
331 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
8,400 |
8,400 |
8,400 |
8,400 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
4,137 |
4,817 |
2,419 |
2,110 |
2,220 |
Trả trước dài hạn |
3,956 |
4,396 |
2,369 |
2,008 |
2,220 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
181 |
421 |
50 |
102 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,870 |
181,825 |
173,408 |
141,409 |
121,407 |
NỢ PHẢI TRẢ |
86,564 |
57,943 |
47,337 |
22,596 |
16,579 |
Nợ ngắn hạn |
57,045 |
44,034 |
32,136 |
17,391 |
16,261 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,887 |
8,790 |
8,411 |
2,605 |
3,437 |
Người mua trả tiền trước |
32,200 |
604 |
325 |
176 |
111 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,435 |
2,707 |
3,907 |
1,922 |
152 |
Phải trả người lao động |
781 |
744 |
172 |
1,425 |
898 |
Chi phí phải trả |
0 |
2,341 |
2,045 |
1,266 |
1,146 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
100 |
140 |
140 |
318 |
318 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,919 |
11,695 |
7,252 |
5,711 |
6,243 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
206 |
113 |
150 |
-551 |
-938 |
Nợ dài hạn |
29,519 |
13,910 |
15,201 |
5,205 |
318 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
29,419 |
13,770 |
15,061 |
4,887 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,306 |
123,882 |
126,071 |
118,813 |
104,828 |
Vốn và các quỹ |
139,100 |
123,769 |
125,922 |
119,364 |
105,766 |
Vốn góp |
82,500 |
82,500 |
82,500 |
75,000 |
75,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
23,140 |
23,140 |
23,140 |
30,640 |
30,640 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,857 |
8,940 |
6,753 |
4,444 |
1,768 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,683 |
2,441 |
1,328 |
576 |
283 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
16,921 |
6,749 |
12,201 |
8,705 |
-1,925 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
206 |
113 |
150 |
-551 |
-938 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |