|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
524,713 |
556,780 |
444,011 |
355,117 |
144,190 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
436,841 |
460,843 |
369,717 |
319,872 |
137,433 |
Tiền và tương đương tiền |
1,155 |
901 |
8,520 |
10,809 |
205 |
Tiền |
1,155 |
901 |
8,520 |
10,809 |
205 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
66,570 |
70,335 |
60,646 |
60,644 |
9,339 |
Phải thu khách hàng |
42,104 |
51,358 |
44,946 |
15,755 |
1,276 |
Trả trước người bán |
24,466 |
18,978 |
15,700 |
44,888 |
8,064 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
368,532 |
389,606 |
300,552 |
248,414 |
125,765 |
Hàng tồn kho |
368,532 |
389,606 |
300,552 |
248,414 |
125,765 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
583 |
0 |
0 |
6 |
2,124 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
583 |
0 |
0 |
0 |
2,124 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,873 |
95,937 |
74,294 |
35,245 |
6,756 |
Phải thu dài hạn |
43,360 |
59,385 |
64,069 |
13,952 |
2,952 |
Phải thu khách hang dài hạn |
43,360 |
59,385 |
64,069 |
13,952 |
2,952 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
14,871 |
15,840 |
10,208 |
5,069 |
3,591 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
14,845 |
15,817 |
5,066 |
5,049 |
3,566 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
17,177 |
17,230 |
6,223 |
5,607 |
3,770 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,332 |
-1,413 |
-1,157 |
-558 |
-203 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
26 |
22 |
31 |
20 |
25 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
56 |
42 |
42 |
25 |
25 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-30 |
-20 |
-11 |
-6 |
-0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
5,111 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
29,641 |
0 |
0 |
16,207 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
30,126 |
0 |
0 |
16,207 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-485 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
20,640 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
20,640 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
73 |
18 |
17 |
213 |
Trả trước dài hạn |
0 |
73 |
18 |
17 |
213 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
524,713 |
556,780 |
444,011 |
355,117 |
144,190 |
NỢ PHẢI TRẢ |
247,162 |
287,138 |
157,528 |
159,977 |
29,724 |
Nợ ngắn hạn |
150,981 |
184,638 |
82,528 |
59,977 |
29,724 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
8,253 |
9,453 |
3,249 |
24,619 |
1,057 |
Người mua trả tiền trước |
42,242 |
7,301 |
1,658 |
10,843 |
1,091 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
7,993 |
6,571 |
5,121 |
1,025 |
322 |
Phải trả người lao động |
1,778 |
1,316 |
0 |
0 |
174 |
Chi phí phải trả |
829 |
8,098 |
0 |
490 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
736 |
2,400 |
0 |
0 |
15,080 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,010 |
3,577 |
2,762 |
608 |
76 |
Nợ dài hạn |
96,181 |
102,500 |
75,000 |
100,000 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
96,181 |
102,500 |
75,000 |
100,000 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
277,552 |
269,642 |
286,484 |
195,140 |
114,466 |
Vốn và các quỹ |
273,542 |
266,065 |
283,722 |
194,531 |
114,390 |
Vốn góp |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
188,550 |
113,550 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,917 |
5,086 |
4,271 |
665 |
93 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,959 |
2,543 |
2,135 |
332 |
47 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
14,666 |
8,435 |
27,316 |
4,985 |
700 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
4,010 |
3,577 |
2,762 |
608 |
76 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |