|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,417 |
83,563 |
162,334 |
44,290 |
6,870 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,642 |
4,448 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,775 |
79,115 |
162,334 |
44,290 |
6,870 |
Giá vốn hàng bán |
43,445 |
63,296 |
111,299 |
35,881 |
5,026 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,330 |
15,819 |
51,035 |
8,409 |
1,844 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
585 |
797 |
1,271 |
78 |
667 |
Chi phí tài chính |
585 |
797 |
1,271 |
0 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
585 |
797 |
1,271 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
426 |
793 |
590 |
405 |
254 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,271 |
4,963 |
3,490 |
1,632 |
1,118 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
9,633 |
10,063 |
46,954 |
6,450 |
1,140 |
Thu nhập khác |
0 |
1,273 |
55 |
0 |
920 |
Chi phí khác |
66 |
1,681 |
89 |
0 |
908 |
Lợi nhuận khác |
-66 |
-408 |
-34 |
0 |
12 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
9,567 |
9,655 |
46,920 |
6,450 |
1,152 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
1,259 |
1,496 |
10,860 |
737 |
219 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
8,308 |
8,159 |
36,060 |
5,713 |
933 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
8,308 |
8,159 |
36,060 |
5,713 |
933 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
8,308 |
8,159 |
36,060 |
5,713 |
933 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000332 |
0.000326 |
0.001656 |
0.000303 |
8.2E-5 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
8,308 |
8,159 |
36,060 |
5,713 |
933 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000332 |
0.000326 |
0.001656 |
0.000303 |
8.2E-5 |