CTCP ĐỊA ỐC 11

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172,593 174,648 119,365 188,480 194,841
TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,894 29,322 111,194 178,804 186,305
Tiền và tương đương tiền 1,201 684 11,302 13,570 179
Tiền 1,201 684 761 13,570 50
Các khoản tương đương tiền 0 0 10,541 0 129
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 24,248 25,851 28,583 106,405 107,721
Phải thu khách hàng 6,171 7,736 1,688 83,847 84,934
Trả trước người bán 17,602 17,364 21,966 17,417 17,642
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 475 750 4,929 5,141 5,145
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 5,047 2,787 47,565 58,829 78,399
Hàng tồn kho 5,047 2,787 47,565 58,829 78,399
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 398 0 23,745 0 6
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 1,185 0 0
Tài sản lưu động khác 398 0 22,559 0 6
TÀI SẢN DÀI HẠN 141,699 145,326 8,171 9,676 8,536
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 1,699 2,826 2,827 3,760 4,569
GTCL TSCĐ hữu hình 1,699 2,826 2,827 3,698 2,274
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 6,906 7,383 6,244 6,133 3,683
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -5,207 -4,557 -3,418 -2,435 -1,409
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 62 2,296
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 2,720 3,168 3,617
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 6,538 6,538 6,538
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 -3,818 -3,370 -2,922
Đầu tư dài hạn 140,000 140,000 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 140,000 140,000 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 0 2,500 2,624 2,748 350
Trả trước dài hạn 0 0 124 248 350
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 2,500 2,500 2,500 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172,593 174,648 119,365 188,480 194,841
NỢ PHẢI TRẢ 72,112 72,645 51,719 144,557 185,452
Nợ ngắn hạn 70,321 71,880 51,202 50,977 63,153
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 4,548 3,419 3,949 5,056 8,740
Người mua trả tiền trước 11,478 696 20,799 2,857 2,494
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 445 9,524 4,247 8,344 1,953
Phải trả người lao động 865 6,388 4,284 4,701 0
Chi phí phải trả 47,933 49,461 1,021 1,180 2,182
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 442 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 4,879 2,392 15,902 23,055 23,785
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 10,718 11,640 5,845 2,767 564
Nợ dài hạn 1,791 765 518 93,581 122,299
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 1,223 0 0 93,526 122,273
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 90 76 55 27
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 568 675 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,481 102,003 67,645 43,923 9,389
Vốn và các quỹ 89,763 90,363 61,800 41,155 8,825
Vốn góp 36,400 36,400 26,000 20,000 20,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 8,878 8,821 7,030 5,477 4,486
Quỹ dự phòng tài chính 5,190 5,134 3,343 1,790 799
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 1,198 369 0
Lãi chưa phân phối 39,295 40,009 24,229 13,519 -16,459
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 10,718 11,640 5,845 2,767 564
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây