|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
45,521 |
0 |
44,297 |
-16,471 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
1,574 |
0 |
1,474 |
713 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
-2,493 |
0 |
0 |
-43 |
Chi phí lãi vay |
0 |
7 |
0 |
0 |
522 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
1,073 |
1,832 |
2,545 |
0 |
43 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
44,610 |
0 |
45,771 |
-15,280 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
7,099 |
0 |
-1,178 |
-35,544 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
46,717 |
0 |
19,570 |
-29,108 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
15,952 |
0 |
-2,923 |
17,765 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
124 |
0 |
102 |
-332 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
-97 |
0 |
0 |
-522 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
-4,141 |
0 |
0 |
-1,311 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
24,758 |
0 |
0 |
243 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-4,404 |
0 |
-772 |
-383 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-1,982 |
130,618 |
11,893 |
60,570 |
-64,471 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
0 |
-704 |
-36 |
-216 |
-2,312 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
305 |
0 |
7 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
15 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
-140,000 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,948 |
-142,575 |
-39,502 |
-73,216 |
-7,000 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
-1,364 |
0 |
0 |
-1,440 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
1,122 |
-2,364 |
-16,678 |
-46,963 |
66,038 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
517 |
-10,618 |
-2,268 |
13,391 |
-687 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
684 |
11,302 |
13,570 |
179 |
866 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
1,201 |
684 |
11,302 |
13,570 |
179 |