CTCP TẬP Đ0ÀN NHỰA ĐÔNG Á

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 895,258 603,580 331,077 219,855 161,984
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,803 3,717 2,713 3,306 1,825
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 893,455 599,863 328,364 216,549 160,159
Giá vốn hàng bán 791,534 510,102 259,581 160,879 122,370
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,921 89,760 68,783 55,670 37,789
Doanh thu hoạt động tài chính 81 117 52 189 213
Chi phí tài chính 41,859 36,503 17,164 11,638 8,104
Trong đó: chi phí lãi vay 40,903 34,208 13,309 8,331 6,558
Chi phí bán hàng 18,669 20,142 14,893 13,231 13,038
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,050 16,501 15,058 12,307 12,083
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,424 16,732 21,719 18,683 4,777
Thu nhập khác 1,052 13,920 677 401 1,626
Chi phí khác 620 12,087 253 170 1,532
Lợi nhuận khác 433 1,833 424 231 95
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,857 18,565 22,143 18,914 4,871
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,928 4,095 2,044 578 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 37 9 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,892 14,460 20,099 18,336 4,871
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 23,892 14,460 20,099 18,336 4,871
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 23,892 14,460 20,099 18,336 4,871
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.001831 0.001157 0.001785 0.0016285 0.00043243
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 23,892 14,460 20,099 18,336 4,871
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.001831 0.001157 0.001785 0.0016285 0.00043243
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây