|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
79 |
117 |
42 |
183 |
142 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-26,592 |
-88,219 |
-14,016 |
-12,391 |
21,166 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-15,329 |
-23,956 |
-16,042 |
-8,534 |
-19,559 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
166 |
80 |
47 |
41 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
-470 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
470 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
-6,547 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
29,050 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-711,251 |
-369,106 |
-191,985 |
-129,684 |
-113,526 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
-72 |
-35 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
-4,854 |
-9,789 |
-3,942 |
-9,981 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
58,591 |
128,726 |
30,558 |
18,033 |
-2,101 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
16,915 |
16,748 |
590 |
-2,668 |
-6,898 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
18,374 |
1,634 |
1,043 |
3,710 |
10,609 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
-8 |
1 |
0 |
-0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
35,290 |
18,374 |
1,634 |
1,043 |
3,710 |