CTCP DU LỊCH VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LẠNG SƠN

Lĩnh vực: Dịch vụ tiêu dùng > Ngành: Đi lại & Giải trí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145,126 147,088 138,980 38,744 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,906 16,138 28,172 19,807 0
Tiền và tương đương tiền 1,495 1,257 2,556 2,876 0
Tiền 1,495 1,257 2,556 2,876 0
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 2,500 8,550 10,200 0
Đầu tư ngắn hạn 0 2,500 8,550 10,200 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 2,586 3,248 6,463 1,674 0
Phải thu khách hàng 2,133 1,497 2,603 1,008 0
Trả trước người bán 420 1,625 2,408 507 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 33 127 1,452 160 0
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 5,230 8,756 9,623 4,089 0
Hàng tồn kho 5,230 8,756 9,623 4,089 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 595 376 980 968 0
Trả trước ngắn hạn 8 11 0 24 0
Thuế VAT phải thu 217 217 435 533 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 369 148 544 411 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 135,220 130,950 110,808 18,937 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 68,430 63,157 44,959 17,977 0
GTCL TSCĐ hữu hình 68,430 11,430 9,596 10,115 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 79,873 21,904 18,994 18,554 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -11,443 -10,473 -9,399 -8,439 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 264 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 129 441 129 129 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -129 -177 -129 -129 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 51,463 35,364 7,862 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 64,623 64,623 64,623 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 64,623 64,623 64,623 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,168 3,170 1,226 959 0
Trả trước dài hạn 1,911 2,919 969 695 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 264 0
Các tài sản dài hạn khác 257 251 257 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145,126 147,088 138,980 38,744 0
NỢ PHẢI TRẢ 123,116 117,539 108,464 10,650 0
Nợ ngắn hạn 18,861 12,771 17,528 4,755 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 7,584 5,667 8,556 1,848 0
Người mua trả tiền trước 48 48 0 396 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 720 398 696 476 0
Phải trả người lao động 408 534 554 503 0
Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 384 3,458 2,951 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,536 6,125 7,721 1,531 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8 44 -4 189 0
Nợ dài hạn 104,255 104,767 90,936 5,894 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 101,093 101,305 87,980 5,894 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 4 4 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,011 29,550 30,516 28,094 0
Vốn và các quỹ 22,002 29,505 30,521 27,905 0
Vốn góp 29,579 29,579 29,579 26,890 0
Thặng dư vốn cổ phần -91 -91 -91 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 547 547 580 580 0
Quỹ dự phòng tài chính 107 107 37 339 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 50 0
Lãi chưa phân phối -8,140 -636 415 45 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 8 44 -4 189 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây