CTCP XĂNG DẦU CHẤT ĐỐT HÀ NỘI

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,505 64,679 47,140 48,802 32,697
TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,509 48,304 32,813 35,204 27,969
Tiền và tương đương tiền 7,512 6,812 2,768 4,468 11,214
Tiền 7,512 6,812 2,768 4,468 7,714
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 3,500
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 37,860 33,536 25,292 23,865 13,499
Phải thu khách hàng 37,384 33,240 22,584 21,601 11,615
Trả trước người bán 425 262 2,685 2,249 1,873
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 50 34 23 15 10
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 7,653 7,675 4,740 6,840 3,080
Hàng tồn kho 7,653 7,675 4,740 6,840 3,080
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 484 280 13 31 177
Trả trước ngắn hạn 131 0 13 31 155
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 329 240 0 0 2
Tài sản lưu động khác 25 40 0 0 20
TÀI SẢN DÀI HẠN 18,996 16,375 14,327 13,598 4,728
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 17,233 14,633 12,444 11,521 2,640
GTCL TSCĐ hữu hình 1,527 1,196 1,625 1,802 2,153
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 6,822 6,775 6,784 6,441 6,381
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -5,296 -5,579 -5,159 -4,639 -4,227
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 8,078 8,258 8,437 8,602 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 8,976 8,976 8,976 8,960 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -897 -718 -538 -358 0
Xây dựng cơ bản dở dang 7,628 5,179 2,382 1,118 486
Giá trị ròng tài sản đầu tư 1,542 1,652 1,762 1,903 2,000
Nguyên giá tài sản đầu tư 3,135 3,135 3,135 3,135 3,213
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -1,593 -1,483 -1,373 -1,232 -1,213
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 222 90 122 174 88
Trả trước dài hạn 222 67 98 143 52
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 23 23 31 35
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,505 64,679 47,140 48,802 32,697
NỢ PHẢI TRẢ 41,034 29,714 9,126 13,809 4,561
Nợ ngắn hạn 40,221 28,970 8,712 13,359 4,163
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 4,499 263 244 245 212
Người mua trả tiền trước 85 167 212 31 132
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 297 62 878 1,121 444
Phải trả người lao động 1,561 1,389 1,907 2,830 2,003
Chi phí phải trả 269 144 70 160 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 814 458 128 156 91
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,510 1,746 5,401 3,383 1,372
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 273 557 507 170 499
Nợ dài hạn 814 743 413 449 397
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 285 285 293 306
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,471 34,965 38,014 34,993 28,137
Vốn và các quỹ 31,198 34,408 37,507 34,823 27,638
Vốn góp 21,000 21,000 21,000 21,000 21,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 7,847 7,448 5,645 3,083 3,083
Quỹ dự phòng tài chính 2,133 2,133 1,452 650 650
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 218 3,827 9,410 10,090 2,905
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 273 557 507 170 499
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây