|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,505 |
64,679 |
47,140 |
48,802 |
32,697 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,509 |
48,304 |
32,813 |
35,204 |
27,969 |
Tiền và tương đương tiền |
7,512 |
6,812 |
2,768 |
4,468 |
11,214 |
Tiền |
7,512 |
6,812 |
2,768 |
4,468 |
7,714 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
3,500 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
37,860 |
33,536 |
25,292 |
23,865 |
13,499 |
Phải thu khách hàng |
37,384 |
33,240 |
22,584 |
21,601 |
11,615 |
Trả trước người bán |
425 |
262 |
2,685 |
2,249 |
1,873 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
50 |
34 |
23 |
15 |
10 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
7,653 |
7,675 |
4,740 |
6,840 |
3,080 |
Hàng tồn kho |
7,653 |
7,675 |
4,740 |
6,840 |
3,080 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
484 |
280 |
13 |
31 |
177 |
Trả trước ngắn hạn |
131 |
0 |
13 |
31 |
155 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
329 |
240 |
0 |
0 |
2 |
Tài sản lưu động khác |
25 |
40 |
0 |
0 |
20 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,996 |
16,375 |
14,327 |
13,598 |
4,728 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
17,233 |
14,633 |
12,444 |
11,521 |
2,640 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,527 |
1,196 |
1,625 |
1,802 |
2,153 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
6,822 |
6,775 |
6,784 |
6,441 |
6,381 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-5,296 |
-5,579 |
-5,159 |
-4,639 |
-4,227 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
8,078 |
8,258 |
8,437 |
8,602 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
8,976 |
8,976 |
8,976 |
8,960 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-897 |
-718 |
-538 |
-358 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
7,628 |
5,179 |
2,382 |
1,118 |
486 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
1,542 |
1,652 |
1,762 |
1,903 |
2,000 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
3,135 |
3,135 |
3,135 |
3,135 |
3,213 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-1,593 |
-1,483 |
-1,373 |
-1,232 |
-1,213 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
222 |
90 |
122 |
174 |
88 |
Trả trước dài hạn |
222 |
67 |
98 |
143 |
52 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
23 |
23 |
31 |
35 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,505 |
64,679 |
47,140 |
48,802 |
32,697 |
NỢ PHẢI TRẢ |
41,034 |
29,714 |
9,126 |
13,809 |
4,561 |
Nợ ngắn hạn |
40,221 |
28,970 |
8,712 |
13,359 |
4,163 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
4,499 |
263 |
244 |
245 |
212 |
Người mua trả tiền trước |
85 |
167 |
212 |
31 |
132 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
297 |
62 |
878 |
1,121 |
444 |
Phải trả người lao động |
1,561 |
1,389 |
1,907 |
2,830 |
2,003 |
Chi phí phải trả |
269 |
144 |
70 |
160 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
814 |
458 |
128 |
156 |
91 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,510 |
1,746 |
5,401 |
3,383 |
1,372 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
273 |
557 |
507 |
170 |
499 |
Nợ dài hạn |
814 |
743 |
413 |
449 |
397 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
285 |
285 |
293 |
306 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,471 |
34,965 |
38,014 |
34,993 |
28,137 |
Vốn và các quỹ |
31,198 |
34,408 |
37,507 |
34,823 |
27,638 |
Vốn góp |
21,000 |
21,000 |
21,000 |
21,000 |
21,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,847 |
7,448 |
5,645 |
3,083 |
3,083 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,133 |
2,133 |
1,452 |
650 |
650 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
218 |
3,827 |
9,410 |
10,090 |
2,905 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
273 |
557 |
507 |
170 |
499 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |