CTCP XĂNG DẦU CHẤT ĐỐT HÀ NỘI

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,024,758 904,048 719,153 580,198 633,683
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,024,758 904,048 719,153 580,198 633,683
Giá vốn hàng bán 1,005,231 883,189 693,373 555,837 617,256
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,528 20,859 25,780 24,361 16,426
Doanh thu hoạt động tài chính 74 100 93 2,523 1,298
Chi phí tài chính 3,247 3,041 746 203 343
Trong đó: chi phí lãi vay 3,247 3,041 746 203 0
Chi phí bán hàng 9,256 10,673 10,780 10,963 8,272
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,449 4,755 4,476 4,475 3,078
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -350 2,490 9,871 11,243 6,031
Thu nhập khác 964 127 138 358 242
Chi phí khác 38 14 4 11 223
Lợi nhuận khác 927 113 134 347 19
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 577 2,604 10,005 11,590 6,050
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 70 301 1,180 947 78
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 507 2,302 8,825 10,643 5,972
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 507 2,302 8,825 10,643 5,972
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 507 2,302 8,825 10,643 5,972
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.000241 0.001096 0.004203 0.005068 0.002844
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 507 2,302 8,825 10,643 5,972
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.000241 0.001096 0.004203 0.005068 0.002844
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây