|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,024,758 |
904,048 |
719,153 |
580,198 |
633,683 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,024,758 |
904,048 |
719,153 |
580,198 |
633,683 |
Giá vốn hàng bán |
1,005,231 |
883,189 |
693,373 |
555,837 |
617,256 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,528 |
20,859 |
25,780 |
24,361 |
16,426 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
74 |
100 |
93 |
2,523 |
1,298 |
Chi phí tài chính |
3,247 |
3,041 |
746 |
203 |
343 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
3,247 |
3,041 |
746 |
203 |
0 |
Chi phí bán hàng |
9,256 |
10,673 |
10,780 |
10,963 |
8,272 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,449 |
4,755 |
4,476 |
4,475 |
3,078 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-350 |
2,490 |
9,871 |
11,243 |
6,031 |
Thu nhập khác |
964 |
127 |
138 |
358 |
242 |
Chi phí khác |
38 |
14 |
4 |
11 |
223 |
Lợi nhuận khác |
927 |
113 |
134 |
347 |
19 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
577 |
2,604 |
10,005 |
11,590 |
6,050 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
70 |
301 |
1,180 |
947 |
78 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
507 |
2,302 |
8,825 |
10,643 |
5,972 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
507 |
2,302 |
8,825 |
10,643 |
5,972 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
507 |
2,302 |
8,825 |
10,643 |
5,972 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000241 |
0.001096 |
0.004203 |
0.005068 |
0.002844 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
507 |
2,302 |
8,825 |
10,643 |
5,972 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000241 |
0.001096 |
0.004203 |
0.005068 |
0.002844 |