|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
296,723 |
256,019 |
247,345 |
218,451 |
191,565 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,232 |
196,285 |
210,456 |
172,289 |
146,293 |
Tiền và tương đương tiền |
8,440 |
10,793 |
40,608 |
39,886 |
16,185 |
Tiền |
440 |
5,650 |
3,244 |
5,781 |
1,728 |
Các khoản tương đương tiền |
8,000 |
5,144 |
37,364 |
34,105 |
14,457 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
16,128 |
71,330 |
118,540 |
91,160 |
100,537 |
Đầu tư ngắn hạn |
16,129 |
71,331 |
129,123 |
103,237 |
116,453 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-0 |
-0 |
-10,583 |
-12,077 |
-15,915 |
Các khoản phải thu |
111,148 |
63,033 |
50,768 |
39,919 |
28,529 |
Phải thu khách hàng |
109,347 |
61,623 |
50,195 |
39,243 |
20,822 |
Trả trước người bán |
5 |
65 |
163 |
121 |
71 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,904 |
1,465 |
540 |
685 |
7,636 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-108 |
-119 |
-130 |
-130 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
517 |
533 |
448 |
636 |
360 |
Hàng tồn kho |
517 |
533 |
448 |
636 |
360 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
50,000 |
50,595 |
92 |
687 |
681 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
540 |
0 |
428 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
70 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
558 |
Tài sản lưu động khác |
50,000 |
50,055 |
92 |
259 |
53 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,491 |
59,734 |
36,889 |
46,162 |
45,272 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
94,546 |
57,114 |
26,768 |
31,606 |
32,211 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
94,546 |
57,051 |
26,706 |
31,543 |
26,174 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
134,238 |
99,213 |
73,460 |
74,682 |
62,906 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-39,692 |
-42,162 |
-46,754 |
-43,139 |
-36,732 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
63 |
63 |
63 |
6,037 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
15,945 |
2,620 |
10,120 |
13,757 |
13,061 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
33,231 |
20,991 |
20,991 |
20,991 |
18,982 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-17,286 |
-18,370 |
-10,871 |
-7,234 |
-5,922 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
800 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
800 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
296,723 |
256,019 |
247,345 |
218,451 |
191,565 |
NỢ PHẢI TRẢ |
37,985 |
24,245 |
24,597 |
18,490 |
7,697 |
Nợ ngắn hạn |
37,985 |
24,245 |
24,341 |
18,414 |
7,509 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
21,113 |
8,657 |
8,815 |
8,362 |
4,264 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,540 |
3,144 |
2,825 |
4,502 |
29 |
Phải trả người lao động |
5,854 |
7,045 |
6,001 |
3,827 |
2,770 |
Chi phí phải trả |
5,975 |
4,877 |
5,899 |
1,220 |
18 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
503 |
521 |
800 |
503 |
429 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,578 |
1,498 |
805 |
56 |
912 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
256 |
76 |
189 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
256 |
76 |
189 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
258,738 |
231,774 |
222,748 |
199,962 |
183,868 |
Vốn và các quỹ |
256,160 |
230,277 |
221,943 |
199,906 |
182,956 |
Vốn góp |
100,800 |
100,800 |
100,800 |
100,800 |
100,800 |
Thặng dư vốn cổ phần |
69,223 |
69,223 |
69,223 |
56,992 |
56,992 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-3,663 |
-3,356 |
-251 |
-7,289 |
-6,286 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
43,178 |
34,864 |
30,763 |
22,377 |
22,377 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,625 |
5,469 |
4,632 |
3,452 |
3,452 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
39,997 |
23,276 |
16,777 |
23,574 |
5,621 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,578 |
1,498 |
805 |
56 |
912 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |