CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HUD3

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 708,050 668,388 850,439 737,544 649,514
TÀI SẢN NGẮN HẠN 690,933 643,672 835,535 714,511 600,252
Tiền và tương đương tiền 16,068 17,641 23,600 29,817 12,661
Tiền 10,068 8,826 10,000 19,817 12,661
Các khoản tương đương tiền 6,000 8,815 13,600 10,000 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 1,865 0 1,400 9,000 0
Đầu tư ngắn hạn 1,865 0 1,400 9,000 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 211,918 168,482 208,198 158,612 262,719
Phải thu khách hàng 155,827 114,921 151,317 107,559 57,453
Trả trước người bán 20,889 16,273 17,575 16,290 6,555
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 35,642 37,728 39,306 34,764 198,712
Dự phòng nợ khó đòi -439 -439 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 410,388 408,395 554,194 465,969 288,185
Hàng tồn kho 410,388 408,395 554,194 465,969 288,185
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 50,694 49,155 48,143 51,112 36,688
Trả trước ngắn hạn 0 64 48,143 0 15
Thuế VAT phải thu 1,780 2,070 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 102
Tài sản lưu động khác 48,914 47,022 0 51,112 36,571
TÀI SẢN DÀI HẠN 17,116 24,716 14,904 23,034 49,262
Phải thu dài hạn 0 450 857 857 1,649
Phải thu khách hang dài hạn 0 450 857 857 1,649
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 6,738 8,705 3,485 4,820 5,227
GTCL TSCĐ hữu hình 1,878 3,845 3,485 4,820 5,227
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 6,237 13,716 12,207 11,971 14,866
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -4,359 -9,871 -8,722 -7,151 -9,639
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 4,860 4,860 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 9,468 12,610 7,610 14,510 33,660
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 1,858 0 0 1,500 0
Đầu tư dài hạn khác 7,610 12,610 7,610 13,010 33,660
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 910 2,951 2,953 2,847 8,725
Trả trước dài hạn 910 2,286 2,407 2,406 8,725
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 654 534 431 0
Các tài sản dài hạn khác 0 11 11 11 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 708,050 668,388 850,439 737,544 649,514
NỢ PHẢI TRẢ 532,917 486,635 711,257 656,365 588,672
Nợ ngắn hạn 532,917 486,006 709,429 655,863 588,312
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 119,226 130,566 242,421 246,437 44,440
Người mua trả tiền trước 48,961 55,036 75,567 117,250 302,206
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 9,572 10,508 8,659 15,779 1,232
Phải trả người lao động 121 0 54,267 0 0
Chi phí phải trả 6,924 15,430 0 35,391 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 41,395
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 1,250 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 180,739 191,381 168,006 145,123 141,894
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,036 865 -757 2,557 572
Nợ dài hạn 0 629 1,827 503 360
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 629 578 503 360
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,948 168,275 135,155 77,462 60,842
Vốn và các quỹ 162,912 167,409 135,912 74,905 60,270
Vốn góp 99,999 99,999 99,999 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 2,955 2,955
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 30,726 9,616 2,036 18,947 4,496
Quỹ dự phòng tài chính 8,740 6,127 4,586 4,594 2,820
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 23,447 51,668 29,290 -1,591 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,036 865 -757 2,557 572
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 10,185 13,479 4,028 3,716 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây