|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
708,050 |
668,388 |
850,439 |
737,544 |
649,514 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
690,933 |
643,672 |
835,535 |
714,511 |
600,252 |
Tiền và tương đương tiền |
16,068 |
17,641 |
23,600 |
29,817 |
12,661 |
Tiền |
10,068 |
8,826 |
10,000 |
19,817 |
12,661 |
Các khoản tương đương tiền |
6,000 |
8,815 |
13,600 |
10,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,865 |
0 |
1,400 |
9,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
1,865 |
0 |
1,400 |
9,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
211,918 |
168,482 |
208,198 |
158,612 |
262,719 |
Phải thu khách hàng |
155,827 |
114,921 |
151,317 |
107,559 |
57,453 |
Trả trước người bán |
20,889 |
16,273 |
17,575 |
16,290 |
6,555 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
35,642 |
37,728 |
39,306 |
34,764 |
198,712 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-439 |
-439 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
410,388 |
408,395 |
554,194 |
465,969 |
288,185 |
Hàng tồn kho |
410,388 |
408,395 |
554,194 |
465,969 |
288,185 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
50,694 |
49,155 |
48,143 |
51,112 |
36,688 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
64 |
48,143 |
0 |
15 |
Thuế VAT phải thu |
1,780 |
2,070 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
102 |
Tài sản lưu động khác |
48,914 |
47,022 |
0 |
51,112 |
36,571 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,116 |
24,716 |
14,904 |
23,034 |
49,262 |
Phải thu dài hạn |
0 |
450 |
857 |
857 |
1,649 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
450 |
857 |
857 |
1,649 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
6,738 |
8,705 |
3,485 |
4,820 |
5,227 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,878 |
3,845 |
3,485 |
4,820 |
5,227 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
6,237 |
13,716 |
12,207 |
11,971 |
14,866 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-4,359 |
-9,871 |
-8,722 |
-7,151 |
-9,639 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
4,860 |
4,860 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
9,468 |
12,610 |
7,610 |
14,510 |
33,660 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,858 |
0 |
0 |
1,500 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
7,610 |
12,610 |
7,610 |
13,010 |
33,660 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
910 |
2,951 |
2,953 |
2,847 |
8,725 |
Trả trước dài hạn |
910 |
2,286 |
2,407 |
2,406 |
8,725 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
654 |
534 |
431 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
11 |
11 |
11 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
708,050 |
668,388 |
850,439 |
737,544 |
649,514 |
NỢ PHẢI TRẢ |
532,917 |
486,635 |
711,257 |
656,365 |
588,672 |
Nợ ngắn hạn |
532,917 |
486,006 |
709,429 |
655,863 |
588,312 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
119,226 |
130,566 |
242,421 |
246,437 |
44,440 |
Người mua trả tiền trước |
48,961 |
55,036 |
75,567 |
117,250 |
302,206 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,572 |
10,508 |
8,659 |
15,779 |
1,232 |
Phải trả người lao động |
121 |
0 |
54,267 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
6,924 |
15,430 |
0 |
35,391 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
41,395 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
1,250 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
180,739 |
191,381 |
168,006 |
145,123 |
141,894 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,036 |
865 |
-757 |
2,557 |
572 |
Nợ dài hạn |
0 |
629 |
1,827 |
503 |
360 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
629 |
578 |
503 |
360 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,948 |
168,275 |
135,155 |
77,462 |
60,842 |
Vốn và các quỹ |
162,912 |
167,409 |
135,912 |
74,905 |
60,270 |
Vốn góp |
99,999 |
99,999 |
99,999 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
2,955 |
2,955 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
30,726 |
9,616 |
2,036 |
18,947 |
4,496 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,740 |
6,127 |
4,586 |
4,594 |
2,820 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
23,447 |
51,668 |
29,290 |
-1,591 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,036 |
865 |
-757 |
2,557 |
572 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
10,185 |
13,479 |
4,028 |
3,716 |
0 |