|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
25,723 |
34,194 |
1,686 |
14,571 |
19,112 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-101,347 |
63,909 |
-132,884 |
-39,168 |
21,919 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-149 |
-3,521 |
-236 |
-1,897 |
-1,100 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
6 |
434 |
0 |
872 |
150 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-9,955 |
-6,900 |
-38,400 |
-9,350 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
7,540 |
8,300 |
73,400 |
3,350 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
-5,000 |
-7,500 |
0 |
-20,764 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
7,480 |
0 |
14,400 |
16,180 |
3,100 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
30,089 |
2,221 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-128,276 |
-391,377 |
-277,642 |
-153,198 |
-224,702 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-25,000 |
-18,999 |
-12,500 |
-7,260 |
-6,975 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
69,129 |
-97,375 |
83,317 |
32,599 |
-12,430 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-1,573 |
-5,960 |
-6,216 |
17,156 |
9,987 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
17,641 |
23,600 |
29,817 |
12,661 |
2,673 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
16,068 |
17,641 |
23,600 |
29,817 |
12,661 |