|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,863 |
47,416 |
39,039 |
36,791 |
37,584 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,627 |
39,675 |
33,413 |
29,767 |
27,262 |
Tiền và tương đương tiền |
7,354 |
3,301 |
3,099 |
2,745 |
4,719 |
Tiền |
7,354 |
3,301 |
3,099 |
2,745 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
16,456 |
20,124 |
12,595 |
16,329 |
11,411 |
Phải thu khách hàng |
17,326 |
17,852 |
12,771 |
16,071 |
0 |
Trả trước người bán |
28 |
2,832 |
227 |
68 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
175 |
88 |
189 |
190 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,073 |
-648 |
-591 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
11,033 |
15,419 |
17,114 |
10,376 |
10,866 |
Hàng tồn kho |
11,033 |
15,419 |
17,114 |
10,376 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
783 |
831 |
605 |
317 |
266 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
625 |
325 |
339 |
88 |
0 |
Phải thu thuế khác |
11 |
289 |
2 |
2 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
147 |
217 |
264 |
228 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,236 |
7,741 |
5,625 |
7,024 |
10,323 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
10,085 |
6,281 |
5,200 |
6,851 |
9,981 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
10,085 |
6,281 |
4,469 |
6,851 |
9,981 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
60,557 |
55,957 |
54,399 |
53,488 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-50,472 |
-49,676 |
-49,930 |
-46,637 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
731 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,151 |
1,461 |
425 |
173 |
341 |
Trả trước dài hạn |
953 |
1,413 |
377 |
125 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
198 |
48 |
48 |
48 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,863 |
47,416 |
39,039 |
36,791 |
37,584 |
NỢ PHẢI TRẢ |
21,089 |
22,874 |
14,195 |
13,860 |
16,169 |
Nợ ngắn hạn |
18,968 |
22,467 |
14,014 |
13,789 |
15,833 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
12,501 |
15,823 |
11,914 |
8,869 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
750 |
524 |
733 |
266 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
865 |
1,045 |
649 |
544 |
0 |
Phải trả người lao động |
309 |
622 |
352 |
808 |
0 |
Chi phí phải trả |
525 |
0 |
0 |
493 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
320 |
187 |
311 |
358 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-180 |
-163 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
2,121 |
407 |
181 |
71 |
336 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
2,121 |
407 |
173 |
62 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
8 |
9 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,774 |
24,543 |
24,844 |
22,931 |
21,415 |
Vốn và các quỹ |
25,955 |
24,705 |
24,844 |
22,931 |
21,415 |
Vốn góp |
21,419 |
21,419 |
21,419 |
17,000 |
17,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
23 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
476 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
640 |
568 |
356 |
330 |
229 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
520 |
448 |
0 |
210 |
109 |
Lãi chưa phân phối |
3,375 |
2,270 |
2,570 |
5,391 |
4,078 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-180 |
-163 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |