|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
335,290 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,321 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
13,028 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền |
7,028 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
6,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
107,997 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
107,997 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
14,319 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hàng |
1,118 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
80 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
13,324 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-204 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
5,445 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
5,445 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,533 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
1,375 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
143 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,969 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn |
324 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
404 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
-79 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
190,032 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
187,251 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
313,020 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-125,770 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
124 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
277 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-153 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,657 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,613 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,613 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
335,290 |
0 |
0 |
0 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
281,040 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
51,156 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,487 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
58 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
219 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người lao động |
1,367 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
1,320 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
6,945 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
30,561 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
26 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
229,884 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
212,759 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,250 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn và các quỹ |
54,224 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn góp |
59,248 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-5,024 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
26 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |