|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,923 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,923 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá vốn hàng bán |
52,296 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,628 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
12,610 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí tài chính |
14,063 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
14,063 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
6,113 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,807 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
3,255 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu nhập khác |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí khác |
21 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận khác |
39 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
3,293 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
24 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
3,269 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
3,269 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
3,269 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000552 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
3,269 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000552 |
0 |
0 |
0 |
0 |