CTCP ĐẦU TƯ XD & KHAI THÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 584

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,180,289 2,413,846 2,104,818 1,540,700 1,082,098
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,072,236 1,240,758 1,439,459 1,121,677 1,035,175
Tiền và tương đương tiền 1,073 4,435 41,427 1,156 4,677
Tiền 1,073 4,435 41,427 1,156 4,677
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 20,688 2,213 22,228 6,896 18,400
Đầu tư ngắn hạn 20,688 2,213 22,228 6,896 18,400
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 839,827 135,359 569,195 268,989 216,249
Phải thu khách hàng 51,267 33,790 179,931 123,721 116,018
Trả trước người bán 760,781 72,043 64,925 59,164 81,516
Phải thu nội bộ 200 401 0 313 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 48,123 38,656 333,870 95,321 20,996
Dự phòng nợ khó đòi -20,544 -9,530 -9,530 -9,530 -2,281
Hàng tồn kho, ròng 1,176,478 1,064,650 768,824 810,062 756,080
Hàng tồn kho 1,176,478 1,064,650 768,824 810,062 756,080
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 34,171 34,101 37,784 34,574 39,768
Trả trước ngắn hạn 95 260 351 149 0
Thuế VAT phải thu 4 3,211 6,775 2,438 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 126 0
Tài sản lưu động khác 34,071 30,630 30,657 31,861 39,768
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,108,053 1,173,088 665,359 419,023 46,923
Phải thu dài hạn 1,082,161 1,082,161 539,152 385,256 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 592,161 592,161 539,032 385,256 0
Phải thu dài hạn khác 490,000 490,000 120 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 18,455 33,535 117,978 24,647 25,476
GTCL TSCĐ hữu hình 18,455 33,535 38,854 24,647 25,476
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 30,912 51,622 52,425 29,849 28,797
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -12,458 -18,086 -13,571 -5,202 -3,320
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 79,125 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,140 53,790 4,490 5,960 20,678
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 6,713
Đầu tư vào các công ty liên kết 9,233 1,490 3,490 3,500 3,500
Đầu tư dài hạn khác 2,650 52,300 1,000 2,460 10,466
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -7,743 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 3,297 3,280 3,160 3,160 769
Trả trước dài hạn 138 0 0 0 691
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 3,160 3,160 3,160 3,160 0
Các tài sản dài hạn khác 0 120 0 0 78
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,180,289 2,413,846 2,104,818 1,540,700 1,082,098
NỢ PHẢI TRẢ 2,664,956 1,892,979 1,544,168 1,311,199 937,621
Nợ ngắn hạn 1,699,325 739,130 832,886 710,380 754,396
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 25,033 36,831 64,776 64,796 54,828
Người mua trả tiền trước 343,101 108,847 62,773 638 305,753
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 15,929 16,043 43,014 20,621 10,480
Phải trả người lao động 1,754 583 151 0 0
Chi phí phải trả 225,424 88,374 76,443 25,899 20,086
Phải trả nội bộ 27 27 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 549,948 549,948 19,824 202,402 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 222,977 210,885 273,222 365,018 22,249
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,718 1,818 2,190 160 0
Nợ dài hạn 965,632 1,153,849 711,281 600,819 183,225
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 415,245 603,901 691,458 398,417 183,225
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 515,333 520,697 560,248 229,501 144,477
Vốn và các quỹ 513,615 518,879 558,059 229,341 144,477
Vốn góp 397,796 360,000 360,000 150,000 150,000
Thặng dư vốn cổ phần 138,957 138,957 138,957 12,957 12,957
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 23 0
Quỹ đầu tư và phát triển 15,287 15,287 15,037 8,996 0
Quỹ dự phòng tài chính 4,174 4,174 3,924 160 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -42,599 461 40,141 57,207 -18,480
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,718 1,818 2,190 160 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 170 402 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây