|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,180,289 |
2,413,846 |
2,104,818 |
1,540,700 |
1,082,098 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,072,236 |
1,240,758 |
1,439,459 |
1,121,677 |
1,035,175 |
Tiền và tương đương tiền |
1,073 |
4,435 |
41,427 |
1,156 |
4,677 |
Tiền |
1,073 |
4,435 |
41,427 |
1,156 |
4,677 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
20,688 |
2,213 |
22,228 |
6,896 |
18,400 |
Đầu tư ngắn hạn |
20,688 |
2,213 |
22,228 |
6,896 |
18,400 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
839,827 |
135,359 |
569,195 |
268,989 |
216,249 |
Phải thu khách hàng |
51,267 |
33,790 |
179,931 |
123,721 |
116,018 |
Trả trước người bán |
760,781 |
72,043 |
64,925 |
59,164 |
81,516 |
Phải thu nội bộ |
200 |
401 |
0 |
313 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
48,123 |
38,656 |
333,870 |
95,321 |
20,996 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-20,544 |
-9,530 |
-9,530 |
-9,530 |
-2,281 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,176,478 |
1,064,650 |
768,824 |
810,062 |
756,080 |
Hàng tồn kho |
1,176,478 |
1,064,650 |
768,824 |
810,062 |
756,080 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
34,171 |
34,101 |
37,784 |
34,574 |
39,768 |
Trả trước ngắn hạn |
95 |
260 |
351 |
149 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
4 |
3,211 |
6,775 |
2,438 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
126 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
34,071 |
30,630 |
30,657 |
31,861 |
39,768 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,108,053 |
1,173,088 |
665,359 |
419,023 |
46,923 |
Phải thu dài hạn |
1,082,161 |
1,082,161 |
539,152 |
385,256 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
592,161 |
592,161 |
539,032 |
385,256 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
490,000 |
490,000 |
120 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
18,455 |
33,535 |
117,978 |
24,647 |
25,476 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
18,455 |
33,535 |
38,854 |
24,647 |
25,476 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
30,912 |
51,622 |
52,425 |
29,849 |
28,797 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-12,458 |
-18,086 |
-13,571 |
-5,202 |
-3,320 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
79,125 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,140 |
53,790 |
4,490 |
5,960 |
20,678 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
6,713 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
9,233 |
1,490 |
3,490 |
3,500 |
3,500 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,650 |
52,300 |
1,000 |
2,460 |
10,466 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-7,743 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,297 |
3,280 |
3,160 |
3,160 |
769 |
Trả trước dài hạn |
138 |
0 |
0 |
0 |
691 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
3,160 |
3,160 |
3,160 |
3,160 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
120 |
0 |
0 |
78 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,180,289 |
2,413,846 |
2,104,818 |
1,540,700 |
1,082,098 |
NỢ PHẢI TRẢ |
2,664,956 |
1,892,979 |
1,544,168 |
1,311,199 |
937,621 |
Nợ ngắn hạn |
1,699,325 |
739,130 |
832,886 |
710,380 |
754,396 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
25,033 |
36,831 |
64,776 |
64,796 |
54,828 |
Người mua trả tiền trước |
343,101 |
108,847 |
62,773 |
638 |
305,753 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
15,929 |
16,043 |
43,014 |
20,621 |
10,480 |
Phải trả người lao động |
1,754 |
583 |
151 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
225,424 |
88,374 |
76,443 |
25,899 |
20,086 |
Phải trả nội bộ |
27 |
27 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
549,948 |
549,948 |
19,824 |
202,402 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
222,977 |
210,885 |
273,222 |
365,018 |
22,249 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,718 |
1,818 |
2,190 |
160 |
0 |
Nợ dài hạn |
965,632 |
1,153,849 |
711,281 |
600,819 |
183,225 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
415,245 |
603,901 |
691,458 |
398,417 |
183,225 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
515,333 |
520,697 |
560,248 |
229,501 |
144,477 |
Vốn và các quỹ |
513,615 |
518,879 |
558,059 |
229,341 |
144,477 |
Vốn góp |
397,796 |
360,000 |
360,000 |
150,000 |
150,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
138,957 |
138,957 |
138,957 |
12,957 |
12,957 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
23 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
15,287 |
15,287 |
15,037 |
8,996 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
4,174 |
4,174 |
3,924 |
160 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-42,599 |
461 |
40,141 |
57,207 |
-18,480 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,718 |
1,818 |
2,190 |
160 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
170 |
402 |
0 |
0 |