|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
54,644 |
1,328 |
265 |
198 |
1,151 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
0 |
76,511 |
-429,536 |
-99,344 |
-253,501 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
0 |
-11,503 |
-3,770 |
-1,883 |
-29,093 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
32 |
806 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
13,625 |
0 |
-190,917 |
0 |
-24,166 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
20,001 |
169,847 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
23,831 |
-2,305 |
-132,190 |
0 |
-3,200 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-51,712 |
1,500 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
297,773 |
17 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
-13,625 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
0 |
-1,000,040 |
-453,760 |
-469,430 |
-146,614 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-27,168 |
0 |
-25,183 |
-10,140 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-42,020 |
-122,525 |
625,782 |
97,475 |
301,950 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-1,632 |
-36,993 |
39,482 |
-3,522 |
-6,053 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
0 |
41,427 |
1,945 |
4,677 |
10,734 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
1,632 |
0 |
1 |
0 |
-4 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
0 |
4,435 |
41,427 |
1,156 |
4,677 |