CTCP NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI

Lĩnh vực: Dịch vụ công cộng > Ngành: Dịch vụ công cộng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,072,537 11,795,135 11,541,416 11,713,339 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,640,575 5,698,246 4,944,061 5,068,659 0
Tiền và tương đương tiền 1,006,797 1,182,518 1,370,775 1,383,303 0
Tiền 14,397 1,680 11,975 24,103 0
Các khoản tương đương tiền 992,400 1,180,838 1,358,800 1,359,200 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 3,466,052 2,831,902 1,757,502 2,205,000 0
Đầu tư ngắn hạn 3,466,052 2,831,902 1,757,502 2,205,000 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 1,365,390 957,052 1,147,533 876,954 0
Phải thu khách hàng 1,245,715 909,092 1,127,998 867,117 0
Trả trước người bán 62,215 47,531 19,536 9,804 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 59,232 430 0 33 0
Dự phòng nợ khó đòi -1,772 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 785,028 689,442 667,135 601,820 0
Hàng tồn kho 945,160 833,031 805,312 719,653 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -160,132 -143,589 -138,177 -117,832 0
Tài sản lưu động khác 17,308 37,332 1,116 1,582 0
Trả trước ngắn hạn 3 3 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 16,956 35,818 390 0 0
Tài sản lưu động khác 349 1,511 726 1,582 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,431,962 6,096,889 6,597,354 6,644,680 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 2,560,147 3,128,000 3,656,430 4,452,376 0
GTCL TSCĐ hữu hình 2,105,496 2,792,562 3,435,544 4,230,319 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 13,319,250 13,336,121 13,275,203 13,266,503 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -11,213,754 -10,543,559 -9,839,659 -9,036,185 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 21,210 26,964 32,827 38,299 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 57,812 57,671 57,622 57,274 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -36,602 -30,708 -24,795 -18,975 0
Xây dựng cơ bản dở dang 433,441 308,474 188,060 183,758 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 2,690,648 2,664,189 2,612,837 1,869,919 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 1,177,771 1,193,456 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,555,288 1,515,288 2,652,903 1,907,707 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -42,411 -44,555 -40,066 -37,788 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 181,167 304,700 328,087 322,384 0
Trả trước dài hạn 6,090 12,906 1,748 1,131 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 175,077 291,795 326,339 321,253 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,072,537 11,795,135 11,541,416 11,713,339 0
NỢ PHẢI TRẢ 7,878,259 8,810,837 7,794,986 7,444,856 0
Nợ ngắn hạn 1,393,373 1,132,766 883,428 922,131 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 202,968 189,970 167,864 152,237 0
Người mua trả tiền trước 1,757 2,168 28 37 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 156,909 17,743 32,833 38,640 0
Phải trả người lao động 86,546 46,917 27,848 41,134 0
Chi phí phải trả 492,758 372,371 229,463 222,828 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 5,202 8,293 6,567 94,607 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3,030 3,559 18,683 2,768 0
Nợ dài hạn 6,484,886 7,678,071 6,911,558 6,522,725 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 6,484,886 7,677,221 6,910,618 6,521,343 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 850 939 1,382 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,159,101 2,955,477 3,746,430 4,268,483 0
Vốn và các quỹ 4,156,071 2,951,918 3,727,747 4,265,715 0
Vốn góp 3,262,350 3,262,350 3,262,350 3,262,350 0
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 155,099 149,746 108,544 0 0
Cổ phiếu quỹ -125,603 -125,603 -90,867 -65,004 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -717,706 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 263,971 268,721 309,923 309,600 0
Quỹ dự phòng tài chính 82,781 82,500 82,500 52,500 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 517,472 31,910 55,297 706,270 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 3,030 3,559 18,683 2,768 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 35,176 28,821 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây