CTCP NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI

Lĩnh vực: Dịch vụ công cộng > Ngành: Dịch vụ công cộng
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 780,238 9,685 6,038 886,470 0
Khấu hao TSCĐ 693,115 694,663 810,931 901,050 0
Chi phí dự phòng 16,172 9,901 22,623 814 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -103,875 544,201 808,101 540,665 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -553,569 -459,785 -409,725 -366,879 0
Chi phí lãi vay 206,288 232,660 203,183 175,713 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 579,106 398,541 401,870 432,363 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 1,038,368 1,031,324 1,441,150 2,137,833 0
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -415,015 213,870 -269,273 -12,321 0
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -112,129 -27,718 -85,660 -66,798 0
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 428,248 168,592 74,606 27,461 0
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 6,816 -11,157 -617 570 0
Chi phí lãi vay đã trả -215,779 -199,853 -199,853 -174,203 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 0 -948 0 -30,504 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 70 96 58 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -18,194 -3,240 -11,025 -8,454 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 712,315 1,170,938 949,424 1,873,642 0
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -383,129 -175,768 -180,212 -14,787 0
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 248 1,834 329 88 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -3,709,920 -3,412,155 -6,414,800 -1,796,823 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 3,075,770 2,742,962 6,862,298 2,155,000 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -40,000 -461,048 -745,195 -1,435,558 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 -34,736 -25,862 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -407,360 -418,825 -372,648 -343,423 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -2,750 0 -487,732 0 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -410,110 -453,561 -886,243 -343,423 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -175,721 -188,257 -12,528 870,502 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,182,518 1,370,775 1,383,303 512,801 0
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,006,797 1,182,518 1,370,775 1,383,303 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây