|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
978,067 |
993,057 |
1,215,347 |
922,471 |
940,472 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
555,751 |
553,111 |
573,446 |
760,138 |
898,685 |
Tiền và tương đương tiền |
48,390 |
13,522 |
151,458 |
684,551 |
2,049 |
Tiền |
290 |
772 |
4,047 |
2,472 |
2,049 |
Các khoản tương đương tiền |
48,100 |
12,750 |
147,411 |
682,079 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
164,270 |
149,539 |
36,000 |
857,424 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
164,270 |
149,539 |
36,000 |
857,424 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
426,348 |
214,937 |
236,815 |
14,748 |
38,309 |
Phải thu khách hàng |
8,857 |
58,009 |
63,968 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
1,197 |
40,993 |
1,551 |
838 |
1,573 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
416,294 |
115,935 |
171,296 |
13,909 |
36,736 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
80,058 |
159,795 |
32,024 |
23,152 |
0 |
Hàng tồn kho |
80,058 |
159,795 |
32,024 |
23,152 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
954 |
588 |
3,610 |
1,688 |
903 |
Trả trước ngắn hạn |
500 |
0 |
0 |
68 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
281 |
247 |
3,469 |
1,496 |
787 |
Phải thu thuế khác |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
170 |
341 |
141 |
124 |
116 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
422,317 |
439,946 |
641,902 |
162,333 |
41,787 |
Phải thu dài hạn |
48,825 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
48,825 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
18,450 |
19,223 |
85,485 |
1,642 |
20,930 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
900 |
1,665 |
2,336 |
1,613 |
1,751 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,508 |
3,474 |
3,477 |
2,218 |
1,975 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,608 |
-1,809 |
-1,141 |
-606 |
-224 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
8 |
18 |
29 |
39 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
42 |
42 |
42 |
42 |
42 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-42 |
-34 |
-24 |
-13 |
-3 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
17,550 |
17,550 |
83,131 |
0 |
19,140 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
338,887 |
402,182 |
535,120 |
160,000 |
20,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
401,620 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
215,515 |
215,515 |
14,000 |
20,000 |
20,000 |
Đầu tư dài hạn khác |
147,882 |
196,707 |
119,500 |
140,000 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-24,510 |
-10,041 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
16,154 |
18,541 |
21,297 |
691 |
857 |
Trả trước dài hạn |
16,154 |
18,541 |
21,297 |
691 |
857 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
978,067 |
993,057 |
1,215,347 |
922,471 |
940,472 |
NỢ PHẢI TRẢ |
136,247 |
145,720 |
338,552 |
31,016 |
43,942 |
Nợ ngắn hạn |
136,189 |
127,541 |
338,552 |
31,016 |
43,942 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
274 |
434 |
598 |
942 |
1,649 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
4,593 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,955 |
3,973 |
0 |
11,665 |
23,364 |
Phải trả người lao động |
0 |
0 |
574 |
266 |
0 |
Chi phí phải trả |
531 |
584 |
0 |
0 |
287 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
18,119 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
29,643 |
20,161 |
31,167 |
18,143 |
18,643 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
76 |
327 |
1,522 |
4,343 |
4,132 |
Nợ dài hạn |
58 |
18,179 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
58 |
60 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
841,820 |
847,337 |
876,796 |
891,455 |
896,530 |
Vốn và các quỹ |
841,745 |
847,010 |
875,274 |
887,111 |
892,398 |
Vốn góp |
827,222 |
827,222 |
827,222 |
827,222 |
827,222 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
390 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-963 |
-953 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,939 |
2,819 |
2,819 |
2,819 |
6,044 |
Quỹ dự phòng tài chính |
4,336 |
7,206 |
7,206 |
7,206 |
5,777 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
950 |
390 |
0 |
231 |
293 |
Lãi chưa phân phối |
6,262 |
10,325 |
37,637 |
49,633 |
53,062 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
76 |
327 |
1,522 |
4,343 |
4,132 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |