CTCP SÔNG ĐÀ 27

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,967 138,973 184,397 136,280 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,396 97,294 126,932 106,288 0
Tiền và tương đương tiền 214 166 146 1,195 0
Tiền 214 166 146 1,195 0
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 54,626 43,822 72,279 45,534 0
Phải thu khách hàng 27,521 14,804 39,678 19,010 0
Trả trước người bán 249 143 1,167 2,469 0
Phải thu nội bộ 25,967 28,164 30,504 23,174 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,028 849 997 947 0
Dự phòng nợ khó đòi -139 -139 -67 -67 0
Hàng tồn kho, ròng 43,667 50,301 51,202 56,525 0
Hàng tồn kho 43,667 50,301 51,202 56,525 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,889 3,006 3,304 3,034 0
Trả trước ngắn hạn 310 382 1,179 327 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 1,285 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,578 2,624 2,126 1,422 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 34,571 41,679 57,465 29,992 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 25,719 32,350 35,533 26,777 0
GTCL TSCĐ hữu hình 25,257 32,236 9,527 11,720 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 36,383 45,551 19,227 19,345 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -11,126 -13,315 -9,701 -7,624 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 462 114 26,007 15,057 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 3,000 3,690 21,690 2,765 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 3,000 3,690 21,690 2,765 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 5,853 5,638 242 450 0
Trả trước dài hạn 5,853 5,638 242 450 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,967 138,973 184,397 136,280 0
NỢ PHẢI TRẢ 139,807 135,055 165,786 117,120 0
Nợ ngắn hạn 123,602 115,702 144,683 94,346 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 13,961 11,095 17,205 11,368 0
Người mua trả tiền trước 5,875 9,317 11,055 10,260 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,276 1,094 578 3,037 0
Phải trả người lao động 6,098 4,069 7,321 3,348 0
Chi phí phải trả 222 378 636 0 0
Phải trả nội bộ 29,249 31,557 36,078 30,538 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 23,106 17,210 24,030 2,142 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 144 144 108 136 0
Nợ dài hạn 16,205 19,353 21,103 22,775 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 16,205 19,205 20,954 22,722 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 148 148 53 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU -3,840 3,918 18,611 19,159 0
Vốn và các quỹ -3,984 3,773 18,502 19,023 0
Vốn góp 15,728 15,728 15,728 15,728 0
Thặng dư vốn cổ phần 652 652 652 652 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 752 752 674 524 0
Quỹ dự phòng tài chính 534 534 476 382 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -21,651 -13,893 972 1,737 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 144 144 108 136 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây