|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,967 |
138,973 |
184,397 |
136,280 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,396 |
97,294 |
126,932 |
106,288 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
214 |
166 |
146 |
1,195 |
0 |
Tiền |
214 |
166 |
146 |
1,195 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
54,626 |
43,822 |
72,279 |
45,534 |
0 |
Phải thu khách hàng |
27,521 |
14,804 |
39,678 |
19,010 |
0 |
Trả trước người bán |
249 |
143 |
1,167 |
2,469 |
0 |
Phải thu nội bộ |
25,967 |
28,164 |
30,504 |
23,174 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,028 |
849 |
997 |
947 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-139 |
-139 |
-67 |
-67 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
43,667 |
50,301 |
51,202 |
56,525 |
0 |
Hàng tồn kho |
43,667 |
50,301 |
51,202 |
56,525 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,889 |
3,006 |
3,304 |
3,034 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
310 |
382 |
1,179 |
327 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
1,285 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,578 |
2,624 |
2,126 |
1,422 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,571 |
41,679 |
57,465 |
29,992 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
25,719 |
32,350 |
35,533 |
26,777 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
25,257 |
32,236 |
9,527 |
11,720 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
36,383 |
45,551 |
19,227 |
19,345 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-11,126 |
-13,315 |
-9,701 |
-7,624 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
462 |
114 |
26,007 |
15,057 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
3,000 |
3,690 |
21,690 |
2,765 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
3,000 |
3,690 |
21,690 |
2,765 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
5,853 |
5,638 |
242 |
450 |
0 |
Trả trước dài hạn |
5,853 |
5,638 |
242 |
450 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,967 |
138,973 |
184,397 |
136,280 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
139,807 |
135,055 |
165,786 |
117,120 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
123,602 |
115,702 |
144,683 |
94,346 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
13,961 |
11,095 |
17,205 |
11,368 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
5,875 |
9,317 |
11,055 |
10,260 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,276 |
1,094 |
578 |
3,037 |
0 |
Phải trả người lao động |
6,098 |
4,069 |
7,321 |
3,348 |
0 |
Chi phí phải trả |
222 |
378 |
636 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
29,249 |
31,557 |
36,078 |
30,538 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
23,106 |
17,210 |
24,030 |
2,142 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
144 |
144 |
108 |
136 |
0 |
Nợ dài hạn |
16,205 |
19,353 |
21,103 |
22,775 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
16,205 |
19,205 |
20,954 |
22,722 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
148 |
148 |
53 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-3,840 |
3,918 |
18,611 |
19,159 |
0 |
Vốn và các quỹ |
-3,984 |
3,773 |
18,502 |
19,023 |
0 |
Vốn góp |
15,728 |
15,728 |
15,728 |
15,728 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
652 |
652 |
652 |
652 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
752 |
752 |
674 |
524 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
534 |
534 |
476 |
382 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-21,651 |
-13,893 |
972 |
1,737 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
144 |
144 |
108 |
136 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |