|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
364,210 |
335,338 |
257,038 |
196,266 |
153,262 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,605 |
285,737 |
214,830 |
149,307 |
130,023 |
Tiền và tương đương tiền |
44,182 |
29,909 |
3,789 |
19,992 |
30,642 |
Tiền |
44,182 |
9,909 |
3,789 |
19,992 |
30,642 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
20,000 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,170 |
1,312 |
2,174 |
3,244 |
4,865 |
Đầu tư ngắn hạn |
4,019 |
4,019 |
4,019 |
4,450 |
12,200 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-2,849 |
-2,707 |
-1,845 |
-1,206 |
-7,335 |
Các khoản phải thu |
233,031 |
177,939 |
109,512 |
51,442 |
32,127 |
Phải thu khách hàng |
241,551 |
174,159 |
106,333 |
44,828 |
28,198 |
Trả trước người bán |
21,625 |
3,287 |
2,788 |
6,515 |
3,720 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
550 |
492 |
391 |
99 |
210 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-30,694 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
40,333 |
75,126 |
97,824 |
71,929 |
60,215 |
Hàng tồn kho |
40,333 |
75,126 |
97,824 |
71,929 |
60,215 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,888 |
1,453 |
1,531 |
2,701 |
2,174 |
Trả trước ngắn hạn |
796 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
110 |
36 |
223 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
982 |
1,417 |
1,308 |
2,701 |
2,174 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,605 |
49,600 |
42,209 |
46,959 |
23,239 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
23,792 |
29,193 |
34,455 |
42,011 |
17,988 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
21,132 |
26,532 |
29,067 |
39,085 |
14,825 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
81,558 |
78,100 |
65,846 |
61,470 |
26,495 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-60,426 |
-51,568 |
-36,780 |
-22,385 |
-11,670 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,661 |
2,661 |
2,661 |
2,661 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,661 |
2,661 |
2,661 |
2,661 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
2,727 |
265 |
3,162 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
14,079 |
12,610 |
5,886 |
2,886 |
4,475 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,275 |
Đầu tư dài hạn khác |
14,599 |
12,610 |
5,886 |
2,886 |
2,200 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-520 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
5,734 |
7,797 |
1,868 |
2,062 |
776 |
Trả trước dài hạn |
5,734 |
7,776 |
1,845 |
2,038 |
753 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
22 |
23 |
25 |
24 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
364,210 |
335,338 |
257,038 |
196,266 |
153,262 |
NỢ PHẢI TRẢ |
230,166 |
211,996 |
151,063 |
102,045 |
65,377 |
Nợ ngắn hạn |
216,803 |
205,354 |
143,958 |
95,785 |
63,781 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
71,395 |
89,828 |
60,638 |
32,246 |
16,330 |
Người mua trả tiền trước |
53,686 |
17,561 |
23,629 |
28,580 |
25,688 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
855 |
1,292 |
411 |
6,101 |
3,168 |
Phải trả người lao động |
15,427 |
14,383 |
9,316 |
7,803 |
6,315 |
Chi phí phải trả |
16,697 |
12,140 |
110 |
2,268 |
2,957 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
9,064 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
4,159 |
2,145 |
3,098 |
2,382 |
1,359 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
9,961 |
24,669 |
3,499 |
5,578 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,080 |
2,316 |
1,502 |
953 |
378 |
Nợ dài hạn |
13,363 |
6,641 |
7,105 |
6,260 |
1,596 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
3,002 |
3,647 |
3,407 |
3,641 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
849 |
600 |
237 |
237 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
6,202 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,044 |
123,342 |
105,976 |
94,221 |
87,885 |
Vốn và các quỹ |
131,964 |
121,027 |
104,473 |
93,268 |
87,507 |
Vốn góp |
24,960 |
24,960 |
24,960 |
24,960 |
24,960 |
Thặng dư vốn cổ phần |
48,241 |
48,241 |
48,241 |
48,241 |
48,241 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-367 |
-367 |
-367 |
-367 |
-367 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
38,755 |
21,184 |
11,810 |
7,099 |
5,631 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,496 |
2,496 |
2,496 |
1,503 |
1,139 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
17,879 |
24,512 |
17,333 |
11,832 |
7,902 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,080 |
2,316 |
1,502 |
953 |
378 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |