CTCP SÔNG ĐÀ 505

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 364,210 335,338 257,038 196,266 153,262
TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,605 285,737 214,830 149,307 130,023
Tiền và tương đương tiền 44,182 29,909 3,789 19,992 30,642
Tiền 44,182 9,909 3,789 19,992 30,642
Các khoản tương đương tiền 0 20,000 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 1,170 1,312 2,174 3,244 4,865
Đầu tư ngắn hạn 4,019 4,019 4,019 4,450 12,200
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -2,849 -2,707 -1,845 -1,206 -7,335
Các khoản phải thu 233,031 177,939 109,512 51,442 32,127
Phải thu khách hàng 241,551 174,159 106,333 44,828 28,198
Trả trước người bán 21,625 3,287 2,788 6,515 3,720
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 550 492 391 99 210
Dự phòng nợ khó đòi -30,694 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 40,333 75,126 97,824 71,929 60,215
Hàng tồn kho 40,333 75,126 97,824 71,929 60,215
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,888 1,453 1,531 2,701 2,174
Trả trước ngắn hạn 796 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 110 36 223 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 982 1,417 1,308 2,701 2,174
TÀI SẢN DÀI HẠN 43,605 49,600 42,209 46,959 23,239
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 23,792 29,193 34,455 42,011 17,988
GTCL TSCĐ hữu hình 21,132 26,532 29,067 39,085 14,825
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 81,558 78,100 65,846 61,470 26,495
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -60,426 -51,568 -36,780 -22,385 -11,670
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 2,661 2,661 2,661 2,661 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 2,661 2,661 2,661 2,661 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 2,727 265 3,162
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 14,079 12,610 5,886 2,886 4,475
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 2,275
Đầu tư dài hạn khác 14,599 12,610 5,886 2,886 2,200
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -520 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 5,734 7,797 1,868 2,062 776
Trả trước dài hạn 5,734 7,776 1,845 2,038 753
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 22 23 25 24
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 364,210 335,338 257,038 196,266 153,262
NỢ PHẢI TRẢ 230,166 211,996 151,063 102,045 65,377
Nợ ngắn hạn 216,803 205,354 143,958 95,785 63,781
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 71,395 89,828 60,638 32,246 16,330
Người mua trả tiền trước 53,686 17,561 23,629 28,580 25,688
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 855 1,292 411 6,101 3,168
Phải trả người lao động 15,427 14,383 9,316 7,803 6,315
Chi phí phải trả 16,697 12,140 110 2,268 2,957
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 9,064
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 4,159 2,145 3,098 2,382 1,359
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 9,961 24,669 3,499 5,578 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,080 2,316 1,502 953 378
Nợ dài hạn 13,363 6,641 7,105 6,260 1,596
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 3,002 3,647 3,407 3,641 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 849 600 237 237
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 6,202 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,044 123,342 105,976 94,221 87,885
Vốn và các quỹ 131,964 121,027 104,473 93,268 87,507
Vốn góp 24,960 24,960 24,960 24,960 24,960
Thặng dư vốn cổ phần 48,241 48,241 48,241 48,241 48,241
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -367 -367 -367 -367 -367
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 38,755 21,184 11,810 7,099 5,631
Quỹ dự phòng tài chính 2,496 2,496 2,496 1,503 1,139
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 17,879 24,512 17,333 11,832 7,902
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,080 2,316 1,502 953 378
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây