|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,756,228 |
2,637,822 |
2,616,221 |
2,659,823 |
2,279,146 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,202,797 |
795,464 |
949,252 |
1,141,233 |
1,164,271 |
Tiền và tương đương tiền |
291,100 |
104,378 |
272,585 |
460,128 |
666,477 |
Tiền |
18,525 |
48,255 |
264,866 |
460,128 |
344,879 |
Các khoản tương đương tiền |
272,575 |
56,123 |
7,719 |
0 |
321,598 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
3,059 |
4,159 |
58,799 |
0 |
19,989 |
Đầu tư ngắn hạn |
3,059 |
4,159 |
58,799 |
0 |
19,989 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
480,086 |
289,374 |
268,541 |
248,325 |
165,532 |
Phải thu khách hàng |
367,565 |
251,593 |
153,587 |
168,516 |
131,510 |
Trả trước người bán |
44,877 |
29,306 |
105,755 |
69,124 |
7,369 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
69,484 |
17,651 |
11,403 |
14,033 |
26,653 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,840 |
-9,175 |
-2,205 |
-3,348 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
418,467 |
378,865 |
338,117 |
404,315 |
300,667 |
Hàng tồn kho |
449,057 |
384,976 |
338,117 |
409,577 |
306,423 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,590 |
-6,110 |
0 |
-5,262 |
-5,756 |
Tài sản lưu động khác |
10,085 |
18,688 |
11,210 |
28,465 |
11,606 |
Trả trước ngắn hạn |
828 |
895 |
99 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
7,436 |
11,402 |
9,425 |
25,475 |
1,885 |
Phải thu thuế khác |
871 |
3,784 |
0 |
1,709 |
9,415 |
Tài sản lưu động khác |
949 |
2,607 |
1,685 |
1,280 |
307 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,553,431 |
1,842,358 |
1,666,970 |
1,518,589 |
1,114,875 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
962,901 |
910,335 |
507,121 |
403,103 |
188,730 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
170,069 |
96,518 |
105,929 |
96,673 |
113,246 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
452,653 |
357,734 |
374,616 |
347,367 |
347,210 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-282,584 |
-261,216 |
-268,687 |
-250,694 |
-233,965 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,677 |
1,868 |
2,211 |
12,064 |
12,626 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
4,741 |
4,561 |
4,561 |
14,417 |
14,417 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,064 |
-2,693 |
-2,350 |
-2,353 |
-1,790 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
791,155 |
811,949 |
398,980 |
294,366 |
62,858 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
10,098 |
10,098 |
10,098 |
10,098 |
10,020 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
11,212 |
11,212 |
11,212 |
11,212 |
11,134 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-1,113 |
-1,113 |
-1,113 |
-1,113 |
-1,113 |
Đầu tư dài hạn |
419,168 |
751,704 |
985,937 |
989,595 |
803,141 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
70,000 |
110,000 |
42,500 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
274,864 |
431,068 |
394,505 |
394,829 |
281,844 |
Đầu tư dài hạn khác |
235,849 |
529,445 |
533,669 |
549,294 |
734,099 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-91,545 |
-208,809 |
-12,237 |
-64,529 |
-255,302 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
161,264 |
170,221 |
163,814 |
115,794 |
112,984 |
Trả trước dài hạn |
51,264 |
60,185 |
53,814 |
5,794 |
2,984 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
110,000 |
110,036 |
110,000 |
110,000 |
110,000 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,756,228 |
2,637,822 |
2,616,221 |
2,659,823 |
2,279,146 |
NỢ PHẢI TRẢ |
364,129 |
360,025 |
163,639 |
232,636 |
70,477 |
Nợ ngắn hạn |
333,204 |
359,386 |
163,196 |
232,359 |
70,120 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
68,239 |
45,838 |
11,834 |
100,290 |
28,912 |
Người mua trả tiền trước |
7,432 |
14,341 |
7,242 |
1,182 |
73 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,442 |
13,276 |
7,998 |
30,560 |
735 |
Phải trả người lao động |
8,901 |
7,945 |
6,271 |
13,364 |
7,310 |
Chi phí phải trả |
5,563 |
514 |
292 |
605 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
2,327 |
82 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
9,008 |
28,401 |
74,321 |
86,357 |
33,090 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,827 |
33 |
5,932 |
11,574 |
386 |
Nợ dài hạn |
30,925 |
639 |
443 |
276 |
357 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
28,598 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
557 |
443 |
276 |
357 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,339,298 |
2,233,516 |
2,440,201 |
2,427,187 |
2,208,669 |
Vốn và các quỹ |
2,334,472 |
2,233,483 |
2,434,269 |
2,415,613 |
2,208,282 |
Vốn góp |
1,307,984 |
1,307,984 |
653,992 |
654,000 |
654,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
901,532 |
901,532 |
1,571,588 |
1,571,607 |
1,563,031 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
-31,083 |
-34,537 |
-57,562 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
104,206 |
102,371 |
89,544 |
89,536 |
90,554 |
Quỹ dự phòng tài chính |
50,916 |
48,947 |
48,509 |
43,103 |
34,158 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
12,777 |
12,887 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-30,167 |
-127,352 |
88,942 |
79,017 |
-75,898 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
4,827 |
33 |
5,932 |
11,574 |
386 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
52,800 |
44,281 |
12,381 |
0 |
0 |