CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SACOM

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 137,391 -177,879 139,399 282,608 -75,898
Khấu hao TSCĐ 23,629 18,479 18,314 18,092 16,335
Chi phí dự phòng -100,120 209,653 -35,668 -187,919 261,058
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -537 -399 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -14,581 -30,178 -49,135 -123,053 -89,082
Chi phí lãi vay 17,154 10,217 452 965 13,965
Cổ tức và tiền lãi nhận được 11,200 30,178 45,712 132,877 88,765
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 62,936 29,893 73,362 -9,307 126,377
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -120,702 -41,249 -11,211 -110,092 294,059
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 91,850 -46,859 126,079 -103,154 782,625
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -6,755 6,751 -112,409 134,348 -155,082
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 8,988 -7,166 -37,430 -2,810 -1,736
Chi phí lãi vay đã trả -17,154 -10,217 -452 -965 -13,965
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -31,785 -7,518 -45,293 0 -15,172
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 13,868 761 356 24,367 334
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -2,174 -13,939 -11,575 -289 -8,066
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh -927 -89,544 -18,574 -67,901 1,009,375
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -230,236 -330,476 -126,771 -232,940 -91,422
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 483 0 217 1,275 609
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 -81,385 -58,799 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 229,588 136,025 210 19,989 1,800
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 -54,300 -85,957 -217,436 -44,500
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 169,766 91,960 61,999 221,756 2,520
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 30,200 4,454 0 -57,562
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -474,689 -279,872 0 -311,265 -740,403
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -300 -94,697 -78,802 -63,967 -124,119
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 6,848 129,335 -19,110 -63,967 -616,484
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 186,722 -168,208 -201,071 -206,349 350,664
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 104,378 272,585 473,657 666,477 315,813
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 291,100 104,378 272,585 460,128 666,477
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây