|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
682,250 |
631,632 |
536,541 |
585,547 |
575,777 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
592,894 |
548,153 |
463,289 |
512,470 |
488,744 |
Tiền và tương đương tiền |
39,625 |
72,040 |
93,850 |
127,168 |
87,927 |
Tiền |
8,810 |
15,881 |
24,854 |
61,286 |
87,927 |
Các khoản tương đương tiền |
30,815 |
56,159 |
68,996 |
65,882 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
140,098 |
98,625 |
118,587 |
103,690 |
124,593 |
Phải thu khách hàng |
134,227 |
86,476 |
91,300 |
89,682 |
101,885 |
Trả trước người bán |
32,857 |
39,457 |
23,545 |
14,755 |
14,245 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
7,355 |
7,611 |
25,837 |
14,761 |
8,463 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-34,342 |
-34,918 |
-22,095 |
-15,508 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
390,081 |
363,132 |
217,774 |
251,929 |
215,843 |
Hàng tồn kho |
392,230 |
365,330 |
220,455 |
252,937 |
216,048 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,149 |
-2,198 |
-2,681 |
-1,008 |
-206 |
Tài sản lưu động khác |
23,091 |
14,356 |
33,078 |
29,683 |
10,381 |
Trả trước ngắn hạn |
1,132 |
93 |
57 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
7,447 |
10,084 |
11,370 |
8,917 |
4,598 |
Phải thu thuế khác |
2,780 |
2,902 |
4,290 |
4,540 |
4,380 |
Tài sản lưu động khác |
11,732 |
1,276 |
17,361 |
16,226 |
1,402 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,356 |
83,479 |
73,252 |
73,077 |
87,034 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
58,435 |
57,822 |
60,186 |
60,566 |
65,816 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
52,805 |
52,642 |
54,905 |
55,317 |
60,335 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
133,182 |
125,231 |
119,122 |
110,445 |
108,124 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-80,378 |
-72,589 |
-64,218 |
-55,128 |
-47,790 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,013 |
5,180 |
5,015 |
5,248 |
5,482 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
6,611 |
6,504 |
6,078 |
6,078 |
6,078 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,598 |
-1,325 |
-1,063 |
-829 |
-596 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
618 |
0 |
267 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
791 |
1,987 |
2,109 |
2,232 |
2,354 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
1,936 |
3,515 |
3,515 |
3,515 |
3,515 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-1,145 |
-1,528 |
-1,406 |
-1,284 |
-1,161 |
Đầu tư dài hạn |
11,751 |
10,412 |
10,377 |
10,124 |
17,075 |
Đầu tư vào các công ty con |
5,536 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
13,120 |
10,412 |
10,377 |
10,074 |
12,005 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
50 |
5,070 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-6,905 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
18,378 |
13,258 |
579 |
156 |
1,789 |
Trả trước dài hạn |
17,414 |
13,258 |
579 |
156 |
1,701 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
72 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
892 |
0 |
0 |
0 |
88 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
682,250 |
631,632 |
536,541 |
585,547 |
575,777 |
NỢ PHẢI TRẢ |
395,582 |
345,253 |
243,271 |
287,417 |
285,204 |
Nợ ngắn hạn |
384,602 |
294,763 |
216,083 |
279,620 |
272,823 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
143,039 |
77,275 |
54,709 |
49,021 |
60,237 |
Người mua trả tiền trước |
42,548 |
50,344 |
10,021 |
12,541 |
11,724 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
148 |
3,719 |
840 |
1,019 |
4,407 |
Phải trả người lao động |
6,569 |
7,086 |
5,904 |
8,669 |
3,705 |
Chi phí phải trả |
10,357 |
10,424 |
172 |
0 |
540 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
627 |
569 |
1,039 |
1,032 |
884 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
67,195 |
41,077 |
32,726 |
87,973 |
107,251 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
258 |
-408 |
-272 |
29 |
92 |
Nợ dài hạn |
10,980 |
50,490 |
27,188 |
7,796 |
12,381 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
49,662 |
26,145 |
6,760 |
11,493 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
259 |
3 |
3 |
3 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
286,667 |
285,894 |
290,952 |
277,669 |
291,001 |
Vốn và các quỹ |
286,409 |
286,302 |
291,223 |
277,640 |
290,909 |
Vốn góp |
99,635 |
99,635 |
99,635 |
99,635 |
102,575 |
Thặng dư vốn cổ phần |
144,033 |
144,033 |
144,033 |
143,581 |
143,581 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-7,315 |
-7,315 |
-5,459 |
-8,175 |
-6,499 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-1,178 |
673 |
-1,621 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
11,948 |
10,949 |
9,491 |
7,461 |
5,349 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,031 |
2,553 |
8,114 |
5,290 |
4,387 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
7,640 |
10,188 |
7,300 |
4,032 |
14,079 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
258 |
-408 |
-272 |
29 |
92 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
485 |
2,319 |
20,462 |
-427 |