CTCP XI MĂNG SÀI SƠN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 579,320 593,077 543,769 378,690 183,256
TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,806 156,771 156,749 102,703 107,900
Tiền và tương đương tiền 8,961 4,216 12,000 31,656 7,611
Tiền 8,961 4,216 6,910 31,656 7,611
Các khoản tương đương tiền 0 0 5,090 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 70 240 19,240 8,240 240
Đầu tư ngắn hạn 70 240 19,240 8,240 240
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 123,698 135,194 106,132 41,014 86,460
Phải thu khách hàng 9,885 3,484 2,452 3,362 3,914
Trả trước người bán 6,830 9,990 3,073 35,881 80,899
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 107,727 122,467 101,312 2,372 2,110
Dự phòng nợ khó đòi -744 -747 -705 -600 -463
Hàng tồn kho, ròng 15,953 16,342 11,545 10,391 13,445
Hàng tồn kho 15,953 16,342 11,545 10,391 13,445
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,124 780 7,831 11,403 144
Trả trước ngắn hạn 553 0 423 0 69
Thuế VAT phải thu 121 381 6,898 10,945 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 126 0
Tài sản lưu động khác 450 399 511 332 75
TÀI SẢN DÀI HẠN 429,514 436,306 387,021 275,986 75,355
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 403,909 416,301 373,016 265,854 75,173
GTCL TSCĐ hữu hình 402,472 416,301 4,986 6,140 10,547
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 454,135 461,758 52,138 50,666 50,678
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -51,663 -45,456 -47,151 -44,526 -40,130
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 2 2 2 2 2
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2 -2 -2 -2 -2
Xây dựng cơ bản dở dang 1,438 0 368,029 259,713 64,626
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 20,005 20,005 14,005 10,133 183
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 20,000 20,000 14,000 10,000 0
Đầu tư dài hạn khác 5 5 5 133 183
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 5,600 0 0 0 0
Trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 5,600 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 579,320 593,077 543,769 378,690 183,256
NỢ PHẢI TRẢ 305,092 295,930 263,043 174,695 19,800
Nợ ngắn hạn 186,793 123,628 93,589 55,574 19,549
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 49,520 45,027 42,525 31,873 5,563
Người mua trả tiền trước 4,944 430 598 2,087 2,290
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 8,995 8,316 6,542 7,864 5,684
Phải trả người lao động 1,708 3,158 2,040 3,830 1,650
Chi phí phải trả 2,217 6,825 354 65 84
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 36,141 92,954 78,229 24,000 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 38,118 16,742 23,113 2,680 1,795
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,213 2,418 556 -11 1,087
Nợ dài hạn 118,299 172,302 169,454 119,121 251
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 82,158 79,347 91,225 95,002 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 119 251
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 274,227 297,147 280,727 203,995 163,456
Vốn và các quỹ 273,014 294,730 280,171 204,006 162,319
Vốn góp 97,580 97,580 97,580 69,617 47,600
Thặng dư vốn cổ phần 57,816 57,816 57,816 29,863 26,079
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 96,099 96,099 88,205 75,126 56,462
Quỹ dự phòng tài chính 9,758 8,804 6,830 4,590 2,625
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 2 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 11,760 34,429 29,738 24,809 29,552
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 50
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,213 2,418 556 -11 1,137
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây