CTCP XI MĂNG SÀI SƠN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế -11,852 29,484 52,625 59,733 45,772
Khấu hao TSCĐ 17,508 3,391 3,284 4,458 3,692
Chi phí dự phòng -3 42 104 137 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -6,470 -5,504 -4,986 -993 0
Chi phí lãi vay 28,104 3,065 100 487 84
Cổ tức và tiền lãi nhận được 89 2,280 4,313 981 3,514
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 27,287 30,478 51,127 63,823 49,548
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 16,303 -24,323 -61,503 33,981 8,244
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 389 -4,797 -1,154 3,054 6,391
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -25,970 12,528 96,373 29,944 -18,881
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -553 423 -423 69 -522
Chi phí lãi vay đã trả -33,944 -578 -8,708 -507 -84
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 0 -5,716 -15,307 -10,424 -7,358
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 4 1,862 280 7 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -6,910 -7,237 -6,616 -5,793 -2,271
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh -23,394 2,640 54,070 114,153 35,068
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -5,119 -43,676 0 -174,031 -59,344
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 1,785 5,138 -106,883 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -400 0 -74,090 -10,400 -14,700
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 570 19,000 54,128 62 7,260
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 -6,000 0 -10,000 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 2,400 3,160
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 55,978 6,421 41,137
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -149,853 -83,743 -18,517 -18,190 -10,831
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -9,758 0 -14,637 -5,236 -23,695
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 31,214 12,833 48,806 100,879 15,794
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,746 -7,785 -19,656 24,044 -9,248
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,216 12,000 31,656 7,611 16,860
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,961 4,216 12,000 31,656 7,611
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây