CTCP ĐỊA ỐC SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,595,734 0 7,593,234 6,416,151 5,426,621
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,770,037 0 5,971,243 5,379,674 4,385,404
Tiền và tương đương tiền 70,902 0 914,035 111,048 74,255
Tiền 63,502 0 19,035 39,048 72,955
Các khoản tương đương tiền 7,400 0 895,000 72,000 1,300
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 630,987 0 1,085,739 653,200 735,500
Đầu tư ngắn hạn 649,471 0 1,175,961 704,228 839,937
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -18,484 0 -90,222 -51,027 -104,437
Các khoản phải thu 570,744 0 1,482,139 1,697,044 1,688,216
Phải thu khách hàng 64,929 0 789,696 235,694 200,119
Trả trước người bán 124,929 0 189,784 826,702 851,329
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 417,657 0 502,659 634,685 636,768
Dự phòng nợ khó đòi -36,771 0 0 -38 0
Hàng tồn kho, ròng 3,381,605 0 2,424,337 2,759,976 1,820,350
Hàng tồn kho 3,387,836 0 2,424,337 2,759,976 1,820,602
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,231 0 0 0 -252
Tài sản lưu động khác 115,799 0 64,993 158,406 67,083
Trả trước ngắn hạn 218 0 672 905 7,514
Thuế VAT phải thu 35,030 0 12,240 5,127 1,853
Phải thu thuế khác 21,695 0 7,846 313 319
Tài sản lưu động khác 58,857 0 44,236 152,062 57,397
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,825,697 0 1,621,991 1,036,477 1,041,217
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 46,038
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 46,038
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 21,699 0 9,020 56,891 59,238
GTCL TSCĐ hữu hình 9,245 0 6,345 12,724 14,898
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 31,036 0 10,532 24,791 24,053
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -21,791 0 -4,187 -12,067 -9,156
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 1,796 2,291 2,785
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 3,204 3,204 3,204
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 -1,408 -913 -419
GTCL tài sản cố định vô hình 1,580 0 879 925 1,229
Nguyên giá TSCĐ vô hình 3,956 0 2,276 1,932 1,805
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,375 0 -1,397 -1,007 -576
Xây dựng cơ bản dở dang 10,873 0 0 40,951 40,327
Giá trị ròng tài sản đầu tư 132,122 0 19,286 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 136,467 0 20,000 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -4,344 0 -714 0 0
Đầu tư dài hạn 1,441,819 0 1,485,983 940,151 824,756
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 677,599 0 416,154 245,441 294,783
Đầu tư dài hạn khác 767,191 0 1,073,148 710,225 551,809
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -2,971 0 -3,319 -15,515 -21,836
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 38,184 0 99,735 39,435 111,185
Trả trước dài hạn 27,204 0 97,137 3,284 72,893
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 6,216 0 192 28 40
Các tài sản dài hạn khác 4,765 0 2,405 3,773 1,858
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,595,734 0 7,593,234 6,416,151 5,426,621
NỢ PHẢI TRẢ 4,231,899 0 5,381,113 4,927,851 4,000,559
Nợ ngắn hạn 2,285,243 0 2,622,412 3,350,012 2,744,565
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 138,619 0 637,905 151,816 232,067
Người mua trả tiền trước 1,099,706 0 30,065 46,592 5,091
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,922 0 134,477 25,391 9,973
Phải trả người lao động 6,261 0 6,235 6,440 3,049
Chi phí phải trả 180,121 0 88,265 32,410 85,938
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 92 0 441,077 263 105
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 48,613 0 411,341 1,922,618 1,314,288
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 15,557 0 20,094 19,555 22,083
Nợ dài hạn 1,946,656 0 2,758,701 1,577,839 1,255,994
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 1,942,656 0 2,317,598 1,577,533 1,255,846
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 43 0 26 43 43
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,271,198 0 2,207,611 1,462,457 1,417,077
Vốn và các quỹ 2,255,640 0 2,187,517 1,442,902 1,394,994
Vốn góp 1,429,999 0 1,000,000 568,000 568,000
Thặng dư vốn cổ phần 611,064 0 741,259 703,850 703,850
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 2 11 0
Quỹ đầu tư và phát triển 28,779 0 3,695 47 47
Quỹ dự phòng tài chính 45,596 0 20,444 12,256 12,239
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 14,566 0 0 11,065 11,065
Lãi chưa phân phối 125,636 0 422,116 147,673 99,794
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 15,557 0 20,094 19,555 22,083
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 92,637 0 4,509 25,844 8,985
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây