|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,934 |
318,439 |
288,593 |
285,290 |
223,839 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
201,425 |
247,876 |
221,556 |
204,449 |
192,013 |
Tiền và tương đương tiền |
893 |
768 |
1,935 |
2,628 |
3,914 |
Tiền |
893 |
768 |
1,935 |
2,628 |
3,914 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
508 |
639 |
933 |
223 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
890 |
890 |
1,070 |
813 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-382 |
-250 |
-137 |
-590 |
Các khoản phải thu |
56,980 |
86,223 |
58,292 |
62,881 |
72,636 |
Phải thu khách hàng |
49,708 |
77,518 |
49,214 |
55,566 |
60,252 |
Trả trước người bán |
1,380 |
2,132 |
5,672 |
1,714 |
1,746 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
6,694 |
10,826 |
6,682 |
5,601 |
10,638 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-803 |
-4,253 |
-3,275 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
138,877 |
154,214 |
153,851 |
130,839 |
106,181 |
Hàng tồn kho |
138,877 |
154,214 |
153,851 |
130,839 |
106,181 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,675 |
6,162 |
6,839 |
7,168 |
9,059 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
355 |
988 |
957 |
964 |
Thuế VAT phải thu |
1,127 |
1,634 |
1,883 |
1,187 |
2,837 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,547 |
4,173 |
3,968 |
5,025 |
5,258 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,509 |
70,564 |
67,037 |
80,841 |
31,827 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
45,003 |
61,624 |
59,835 |
43,194 |
19,465 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
26,162 |
39,646 |
41,891 |
34,264 |
13,896 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
87,799 |
118,166 |
115,808 |
118,874 |
92,985 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-61,637 |
-78,521 |
-73,917 |
-84,609 |
-79,089 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
406 |
406 |
406 |
406 |
406 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-406 |
-406 |
-406 |
-406 |
-406 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
18,840 |
21,978 |
17,944 |
8,930 |
5,568 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
640 |
3,640 |
3,640 |
3,640 |
8,754 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
3,000 |
3,000 |
3,000 |
2,714 |
Đầu tư dài hạn khác |
640 |
640 |
640 |
640 |
6,040 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,867 |
5,300 |
3,561 |
34,007 |
3,568 |
Trả trước dài hạn |
1,814 |
5,142 |
3,404 |
33,915 |
3,568 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
53 |
158 |
158 |
93 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,934 |
318,439 |
288,593 |
285,290 |
223,839 |
NỢ PHẢI TRẢ |
258,009 |
288,397 |
259,082 |
259,049 |
187,752 |
Nợ ngắn hạn |
254,762 |
280,518 |
249,427 |
240,385 |
185,493 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
106,234 |
108,970 |
95,888 |
87,248 |
55,095 |
Người mua trả tiền trước |
6,160 |
8,049 |
8,782 |
34,860 |
24,335 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
11,444 |
5,607 |
4,385 |
2,961 |
3,583 |
Phải trả người lao động |
10,710 |
14,262 |
8,954 |
5,719 |
8,647 |
Chi phí phải trả |
8,524 |
7,704 |
8,692 |
5,945 |
965 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
1,112 |
19 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
60,373 |
89,974 |
63,334 |
24,236 |
27,421 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
289 |
350 |
381 |
489 |
145 |
Nợ dài hạn |
3,248 |
7,878 |
9,654 |
18,664 |
2,259 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
2,625 |
6,215 |
9,155 |
18,440 |
1,886 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
623 |
552 |
480 |
223 |
373 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-9,075 |
25,973 |
25,737 |
23,922 |
34,683 |
Vốn và các quỹ |
-9,364 |
25,623 |
25,357 |
23,433 |
34,538 |
Vốn góp |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
677 |
677 |
677 |
677 |
677 |
Vốn khác |
0 |
90 |
90 |
90 |
86 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,268 |
2,594 |
2,515 |
2,364 |
4 |
Quỹ dự phòng tài chính |
456 |
602 |
575 |
532 |
48 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-40,765 |
-6,340 |
-6,501 |
-8,230 |
5,723 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
289 |
350 |
381 |
489 |
145 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
4,069 |
3,774 |
2,319 |
1,404 |