CTCP SÔNG ĐÀ 8

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,934 318,439 288,593 285,290 223,839
TÀI SẢN NGẮN HẠN 201,425 247,876 221,556 204,449 192,013
Tiền và tương đương tiền 893 768 1,935 2,628 3,914
Tiền 893 768 1,935 2,628 3,914
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 508 639 933 223
Đầu tư ngắn hạn 0 890 890 1,070 813
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 -382 -250 -137 -590
Các khoản phải thu 56,980 86,223 58,292 62,881 72,636
Phải thu khách hàng 49,708 77,518 49,214 55,566 60,252
Trả trước người bán 1,380 2,132 5,672 1,714 1,746
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 6,694 10,826 6,682 5,601 10,638
Dự phòng nợ khó đòi -803 -4,253 -3,275 0 0
Hàng tồn kho, ròng 138,877 154,214 153,851 130,839 106,181
Hàng tồn kho 138,877 154,214 153,851 130,839 106,181
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 4,675 6,162 6,839 7,168 9,059
Trả trước ngắn hạn 0 355 988 957 964
Thuế VAT phải thu 1,127 1,634 1,883 1,187 2,837
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,547 4,173 3,968 5,025 5,258
TÀI SẢN DÀI HẠN 47,509 70,564 67,037 80,841 31,827
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 40
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 40
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 45,003 61,624 59,835 43,194 19,465
GTCL TSCĐ hữu hình 26,162 39,646 41,891 34,264 13,896
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 87,799 118,166 115,808 118,874 92,985
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -61,637 -78,521 -73,917 -84,609 -79,089
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 406 406 406 406 406
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -406 -406 -406 -406 -406
Xây dựng cơ bản dở dang 18,840 21,978 17,944 8,930 5,568
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 640 3,640 3,640 3,640 8,754
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 3,000 3,000 3,000 2,714
Đầu tư dài hạn khác 640 640 640 640 6,040
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,867 5,300 3,561 34,007 3,568
Trả trước dài hạn 1,814 5,142 3,404 33,915 3,568
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 53 158 158 93 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,934 318,439 288,593 285,290 223,839
NỢ PHẢI TRẢ 258,009 288,397 259,082 259,049 187,752
Nợ ngắn hạn 254,762 280,518 249,427 240,385 185,493
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 106,234 108,970 95,888 87,248 55,095
Người mua trả tiền trước 6,160 8,049 8,782 34,860 24,335
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 11,444 5,607 4,385 2,961 3,583
Phải trả người lao động 10,710 14,262 8,954 5,719 8,647
Chi phí phải trả 8,524 7,704 8,692 5,945 965
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 7
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 1,112 19 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 60,373 89,974 63,334 24,236 27,421
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 289 350 381 489 145
Nợ dài hạn 3,248 7,878 9,654 18,664 2,259
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 2,625 6,215 9,155 18,440 1,886
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 623 552 480 223 373
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU -9,075 25,973 25,737 23,922 34,683
Vốn và các quỹ -9,364 25,623 25,357 23,433 34,538
Vốn góp 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000
Thặng dư vốn cổ phần 677 677 677 677 677
Vốn khác 0 90 90 90 86
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 2,268 2,594 2,515 2,364 4
Quỹ dự phòng tài chính 456 602 575 532 48
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -40,765 -6,340 -6,501 -8,230 5,723
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 289 350 381 489 145
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 4,069 3,774 2,319 1,404
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây