CTCP SÔNG ĐÀ 10

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,855,142 1,818,852 1,532,959 1,124,654 766,435
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,514,040 1,424,631 1,082,751 788,468 534,317
Tiền và tương đương tiền 139,765 137,543 98,232 50,111 78,457
Tiền 127,970 125,748 98,232 50,111 78,457
Các khoản tương đương tiền 11,795 11,795 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 22,305 6,176 16,575 21,246 0
Đầu tư ngắn hạn 51,645 25,858 25,858 25,603 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -29,340 -19,683 -9,284 -4,357 0
Các khoản phải thu 851,509 622,003 442,157 327,195 173,458
Phải thu khách hàng 846,755 600,784 415,280 273,508 163,866
Trả trước người bán 16,135 21,241 19,644 19,657 4,971
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 11,482 5,475 8,158 34,803 5,057
Dự phòng nợ khó đòi -22,863 -5,497 -925 -773 -436
Hàng tồn kho, ròng 492,068 647,221 509,378 379,144 277,901
Hàng tồn kho 492,068 647,221 509,378 379,144 277,901
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 8,393 11,689 16,410 10,772 4,502
Trả trước ngắn hạn 988 2,817 0 4,491 2,362
Thuế VAT phải thu 2,550 6,836 14,219 2,831 688
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 4,855 2,035 2,191 3,450 1,452
TÀI SẢN DÀI HẠN 341,102 394,220 450,208 336,185 232,118
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 181,987 256,592 306,558 231,374 172,154
GTCL TSCĐ hữu hình 156,129 230,867 280,496 219,035 165,454
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 850,897 847,207 818,713 697,645 595,828
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -694,768 -616,340 -538,217 -478,610 -430,374
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 3,671 3,671 3,671 6,992 3,471
Nguyên giá TSCĐ vô hình 3,671 3,701 3,701 8,601 4,930
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 -30 -30 -1,609 -1,459
Xây dựng cơ bản dở dang 22,187 22,054 22,392 5,347 3,230
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 120,111 96,361 99,073 74,341 57,180
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 9,587 8,272 9,987 5,556 3,381
Đầu tư dài hạn khác 124,493 88,089 89,086 68,786 75,449
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -13,969 0 0 0 -21,650
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 36,609 38,414 43,435 28,039 6
Trả trước dài hạn 36,603 38,381 43,404 28,033 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 6 33 31 6 6
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,855,142 1,818,852 1,532,959 1,124,654 766,435
NỢ PHẢI TRẢ 1,196,189 1,212,575 1,000,802 680,416 402,541
Nợ ngắn hạn 1,151,182 1,118,743 832,002 583,730 369,274
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 219,828 256,951 206,145 164,554 69,180
Người mua trả tiền trước 134,965 188,806 145,428 125,499 109,574
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 88,363 50,504 26,173 29,182 21,732
Phải trả người lao động 77,511 98,226 62,621 42,818 22,302
Chi phí phải trả 31,525 38,807 29,073 42,245 31,750
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 15
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 74,520 59,914 41,548 29,205 23,258
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 7,849 5,971 7,255 4,209 3,218
Nợ dài hạn 45,007 93,832 168,800 96,686 33,267
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 45,007 92,104 167,088 95,192 31,973
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,727 1,711 1,494 1,279
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 586,023 538,055 472,621 417,572 363,894
Vốn và các quỹ 578,174 532,084 465,366 413,364 340,038
Vốn góp 210,600 210,600 117,000 117,000 117,000
Thặng dư vốn cổ phần 34,503 34,503 128,138 126,657 124,769
Vốn khác 21,320 21,320 21,320 0 0
Cổ phiếu quỹ -668 -668 -1,315 -1,248 -2,721
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 188,188 150,886 98,141 43,394 24,740
Quỹ dự phòng tài chính 19,375 15,063 10,821 7,065 4,864
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 21,320 21,320
Lãi chưa phân phối 104,855 100,380 91,261 99,177 50,065
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 7,849 5,971 7,255 4,209 3,218
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 72,929 68,222 59,537 26,666 20,638
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây