|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
354,013 |
344,824 |
385,545 |
389,717 |
399,891 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,674 |
108,347 |
119,322 |
94,099 |
34,489 |
Tiền và tương đương tiền |
91,954 |
54,152 |
64,067 |
43,349 |
411 |
Tiền |
1,304 |
1,502 |
867 |
649 |
411 |
Các khoản tương đương tiền |
90,650 |
52,650 |
63,200 |
42,700 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
16,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
16,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
50,571 |
49,200 |
49,365 |
45,873 |
13,321 |
Phải thu khách hàng |
13,975 |
12,763 |
12,077 |
8,844 |
9,294 |
Trả trước người bán |
35,949 |
35,742 |
36,534 |
36,640 |
3,730 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
646 |
695 |
755 |
389 |
297 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
5,076 |
4,864 |
4,966 |
4,361 |
4,241 |
Hàng tồn kho |
5,076 |
4,864 |
4,966 |
4,361 |
4,241 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
73 |
131 |
923 |
517 |
516 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
470 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
73 |
131 |
453 |
517 |
516 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,339 |
236,477 |
266,222 |
295,618 |
365,402 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
205,650 |
236,477 |
266,092 |
295,293 |
329,199 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
194,997 |
224,944 |
254,837 |
284,117 |
319,120 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
380,355 |
380,355 |
380,188 |
379,644 |
376,339 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-185,359 |
-155,411 |
-125,350 |
-95,527 |
-57,218 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
10,653 |
10,700 |
10,747 |
10,795 |
8,750 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
10,875 |
10,875 |
10,875 |
10,875 |
8,779 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-222 |
-175 |
-127 |
-80 |
-29 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
833 |
507 |
381 |
1,329 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
689 |
0 |
130 |
325 |
36,202 |
Trả trước dài hạn |
689 |
0 |
130 |
325 |
502 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
35,700 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
354,013 |
344,824 |
385,545 |
389,717 |
399,891 |
NỢ PHẢI TRẢ |
164,808 |
173,908 |
222,040 |
237,261 |
254,196 |
Nợ ngắn hạn |
70,471 |
60,742 |
54,251 |
22,777 |
5,936 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
406 |
653 |
395 |
441 |
223 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
65 |
67 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
7,552 |
2,699 |
1,552 |
1,438 |
1,989 |
Phải trả người lao động |
4,488 |
2,673 |
209 |
967 |
139 |
Chi phí phải trả |
7,323 |
3,190 |
1,597 |
1,751 |
3,391 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
32,134 |
32,953 |
32,397 |
261 |
128 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,946 |
1,474 |
712 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
94,337 |
113,165 |
167,788 |
214,484 |
248,260 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
142 |
129 |
122 |
1,993 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
94,337 |
112,990 |
167,637 |
214,338 |
246,256 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
34 |
22 |
23 |
11 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,204 |
170,916 |
163,505 |
152,456 |
145,694 |
Vốn và các quỹ |
185,258 |
169,443 |
162,793 |
152,456 |
145,694 |
Vốn góp |
125,000 |
125,000 |
125,000 |
125,000 |
125,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-108 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-49 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
19,062 |
14,288 |
11,785 |
9,107 |
7,263 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
5,078 |
1,554 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
26,226 |
18,600 |
16,056 |
8,349 |
3,431 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,946 |
1,474 |
712 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |