|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
254,232 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,942 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
29,661 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền |
29,661 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
12,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
15,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-3,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
69,135 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hàng |
2,502 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
10,841 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
57,830 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-2,038 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
61,669 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
61,669 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
9,477 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
8,702 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
152 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
623 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,290 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
68,722 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
63,919 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
143,291 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-79,372 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
3,290 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,408 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-118 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,513 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
3,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
3,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
568 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
568 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
254,232 |
0 |
0 |
0 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
88,448 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
88,448 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
36,516 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
16,882 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
12,683 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người lao động |
6,691 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
6,542 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
934 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
6,554 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,784 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn và các quỹ |
159,230 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn góp |
68,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
3,999 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
14,268 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
7,134 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
65,830 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
6,554 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |