|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,684 |
35,379 |
37,374 |
35,793 |
26,589 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,149 |
21,294 |
13,179 |
14,869 |
5,940 |
Tiền và tương đương tiền |
85 |
11 |
825 |
1,044 |
116 |
Tiền |
85 |
11 |
825 |
1,044 |
116 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
2,500 |
2,500 |
8,600 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
2,500 |
2,500 |
8,600 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
3,316 |
4,900 |
3,154 |
3,987 |
4,435 |
Phải thu khách hàng |
2,066 |
2,071 |
1,001 |
2,290 |
2,747 |
Trả trước người bán |
2,465 |
2,465 |
1,609 |
1,149 |
1,140 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
363 |
363 |
544 |
549 |
549 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,579 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
12,749 |
13,884 |
6,700 |
1,237 |
1,389 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
45 |
Thuế VAT phải thu |
34 |
369 |
853 |
862 |
803 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
28 |
30 |
Tài sản lưu động khác |
12,715 |
13,515 |
5,847 |
347 |
511 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,535 |
14,085 |
24,195 |
20,924 |
20,649 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
6,995 |
9,268 |
21,485 |
19,924 |
19,499 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
319 |
3,532 |
3,509 |
279 |
590 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,609 |
4,639 |
4,418 |
1,024 |
1,373 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,290 |
-1,108 |
-909 |
-745 |
-783 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
131 |
131 |
131 |
131 |
131 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-131 |
-131 |
-131 |
-131 |
-109 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
6,676 |
5,736 |
17,976 |
19,644 |
18,887 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,464 |
3,300 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
3,300 |
3,300 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-836 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,076 |
1,517 |
2,709 |
1,001 |
1,150 |
Trả trước dài hạn |
1,076 |
1,517 |
2,709 |
1,001 |
1,150 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,684 |
35,379 |
37,374 |
35,793 |
26,589 |
NỢ PHẢI TRẢ |
8,419 |
11,942 |
14,048 |
15,221 |
14,728 |
Nợ ngắn hạn |
8,419 |
11,894 |
14,027 |
15,200 |
14,706 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,692 |
4,875 |
2,850 |
7,406 |
6,911 |
Người mua trả tiền trước |
100 |
100 |
10,267 |
7,462 |
7,435 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
853 |
1,264 |
837 |
0 |
0 |
Phải trả người lao động |
16 |
16 |
0 |
95 |
131 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
16 |
16 |
16 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
5,758 |
5,639 |
57 |
222 |
214 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
185 |
177 |
79 |
79 |
96 |
Nợ dài hạn |
0 |
49 |
21 |
21 |
21 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
49 |
21 |
21 |
21 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,265 |
23,437 |
23,326 |
20,571 |
11,861 |
Vốn và các quỹ |
18,080 |
23,261 |
23,247 |
20,492 |
11,765 |
Vốn góp |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
11,251 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,611 |
2,452 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
252 |
243 |
106 |
106 |
106 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-4,783 |
566 |
3,141 |
387 |
408 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
185 |
177 |
79 |
79 |
96 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |