|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,645,710 |
1,579,470 |
1,110,748 |
1,169,993 |
1,155,552 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
810,600 |
733,333 |
628,781 |
642,606 |
576,452 |
Tiền và tương đương tiền |
173,278 |
187,271 |
115,156 |
50,478 |
85,372 |
Tiền |
131,278 |
187,271 |
115,156 |
50,478 |
85,372 |
Các khoản tương đương tiền |
42,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
8,892 |
38,680 |
64,065 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
8,892 |
38,680 |
64,065 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
172,991 |
169,100 |
160,476 |
189,012 |
161,552 |
Phải thu khách hàng |
142,800 |
150,163 |
153,279 |
165,183 |
129,573 |
Trả trước người bán |
12,440 |
2,665 |
3,980 |
20,070 |
33,079 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
18,214 |
16,683 |
5,080 |
5,612 |
19 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-463 |
-412 |
-1,863 |
-1,852 |
-1,119 |
Hàng tồn kho, ròng |
429,428 |
290,802 |
264,586 |
258,718 |
278,472 |
Hàng tồn kho |
430,487 |
291,277 |
265,061 |
259,194 |
278,826 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,059 |
-476 |
-476 |
-476 |
-354 |
Tài sản lưu động khác |
34,904 |
77,269 |
49,883 |
80,333 |
51,057 |
Trả trước ngắn hạn |
2,942 |
6,873 |
13,230 |
18,638 |
12,975 |
Thuế VAT phải thu |
28,609 |
57,634 |
27,739 |
48,724 |
27,569 |
Phải thu thuế khác |
2,572 |
1,937 |
2,941 |
2,891 |
4,121 |
Tài sản lưu động khác |
781 |
10,825 |
5,974 |
10,080 |
6,392 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
835,109 |
846,137 |
481,967 |
527,387 |
579,100 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
821,283 |
836,562 |
460,322 |
517,584 |
570,014 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
772,575 |
408,201 |
453,771 |
487,578 |
465,412 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,481,209 |
1,034,397 |
1,020,825 |
993,287 |
896,591 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-708,634 |
-626,196 |
-567,054 |
-505,709 |
-431,179 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
48,707 |
428,361 |
6,551 |
30,006 |
104,602 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
10,211 |
1,105 |
2,211 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
10,211 |
1,105 |
2,211 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
13,827 |
9,575 |
11,435 |
8,698 |
6,874 |
Trả trước dài hạn |
10,949 |
8,436 |
10,721 |
0 |
474 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,878 |
1,139 |
714 |
8,698 |
6,400 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,645,710 |
1,579,470 |
1,110,748 |
1,169,993 |
1,155,552 |
NỢ PHẢI TRẢ |
963,475 |
875,819 |
474,310 |
578,105 |
553,207 |
Nợ ngắn hạn |
786,940 |
667,126 |
439,889 |
468,317 |
377,959 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
233,125 |
199,476 |
131,414 |
137,529 |
84,534 |
Người mua trả tiền trước |
17,185 |
23,253 |
7,093 |
4,447 |
11,848 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
529 |
603 |
197 |
48 |
128 |
Phải trả người lao động |
16,436 |
23,627 |
19,426 |
9,394 |
6,054 |
Chi phí phải trả |
18,281 |
31,603 |
15,666 |
14,105 |
23,335 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
6,364 |
3,942 |
2,876 |
94 |
98 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,527 |
4,192 |
1,366 |
1,023 |
16,709 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
176,535 |
208,693 |
34,421 |
109,788 |
175,248 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
170,171 |
204,683 |
31,508 |
109,607 |
175,107 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
68 |
37 |
86 |
43 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
664,443 |
690,089 |
636,438 |
591,888 |
602,345 |
Vốn và các quỹ |
664,443 |
690,089 |
636,438 |
591,888 |
602,345 |
Vốn góp |
432,449 |
407,974 |
384,882 |
370,080 |
355,846 |
Thặng dư vốn cổ phần |
86,521 |
86,521 |
86,521 |
86,521 |
86,521 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-56 |
-42 |
-30 |
-18 |
-8 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
2,199 |
2,434 |
375 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
63,001 |
46,879 |
34,393 |
33,563 |
26,183 |
Quỹ dự phòng tài chính |
7,585 |
4,303 |
3,557 |
8,391 |
6,546 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
74,942 |
142,256 |
124,680 |
92,977 |
127,257 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
17,792 |
13,562 |
0 |
0 |
0 |