|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,579 |
294,616 |
296,520 |
268,853 |
214,486 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,081 |
161,952 |
141,638 |
128,476 |
76,897 |
Tiền và tương đương tiền |
17,640 |
19,518 |
16,798 |
34,909 |
36,943 |
Tiền |
6,640 |
12,518 |
15,798 |
7,735 |
6,943 |
Các khoản tương đương tiền |
11,000 |
7,000 |
1,000 |
27,175 |
30,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,659 |
7,924 |
2,851 |
2,320 |
1,138 |
Đầu tư ngắn hạn |
4,324 |
14,242 |
5,729 |
4,832 |
4,371 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-2,664 |
-6,317 |
-2,878 |
-2,512 |
-3,233 |
Các khoản phải thu |
103,986 |
82,311 |
70,565 |
49,297 |
24,444 |
Phải thu khách hàng |
50,194 |
47,827 |
26,355 |
20,587 |
11,132 |
Trả trước người bán |
3,390 |
2,714 |
3,653 |
4,046 |
197 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
56,209 |
37,576 |
43,801 |
27,910 |
16,360 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-5,806 |
-5,806 |
-3,245 |
-3,245 |
-3,245 |
Hàng tồn kho, ròng |
39,859 |
46,376 |
46,112 |
39,345 |
13,306 |
Hàng tồn kho |
47,184 |
52,368 |
53,231 |
41,745 |
13,884 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,324 |
-5,992 |
-7,119 |
-2,400 |
-578 |
Tài sản lưu động khác |
4,935 |
5,822 |
5,312 |
2,604 |
1,066 |
Trả trước ngắn hạn |
232 |
132 |
148 |
44 |
142 |
Thuế VAT phải thu |
219 |
1,354 |
3,836 |
2,071 |
14 |
Phải thu thuế khác |
690 |
690 |
690 |
0 |
386 |
Tài sản lưu động khác |
3,794 |
3,646 |
639 |
489 |
523 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,499 |
132,664 |
154,881 |
140,377 |
137,590 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
17,191 |
15,618 |
52,890 |
29,414 |
21,283 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
10,358 |
10,284 |
11,260 |
11,053 |
11,427 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
19,214 |
18,121 |
19,179 |
19,511 |
18,868 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-8,856 |
-7,837 |
-7,918 |
-8,458 |
-7,441 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,425 |
4,995 |
18,089 |
13,925 |
730 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,897 |
5,381 |
18,912 |
14,390 |
858 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-472 |
-386 |
-823 |
-464 |
-128 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,408 |
339 |
23,541 |
4,436 |
9,126 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
26,197 |
26,774 |
12,916 |
13,189 |
13,463 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
28,611 |
28,611 |
13,669 |
13,669 |
13,669 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-2,414 |
-1,837 |
-753 |
-479 |
-206 |
Đầu tư dài hạn |
90,434 |
89,044 |
87,512 |
96,773 |
101,551 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
64,105 |
62,973 |
59,635 |
68,664 |
68,664 |
Đầu tư dài hạn khác |
28,286 |
28,386 |
29,549 |
29,549 |
36,478 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,957 |
-2,315 |
-1,672 |
-1,440 |
-3,591 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
676 |
1,228 |
1,563 |
1,001 |
1,292 |
Trả trước dài hạn |
676 |
1,228 |
1,563 |
1,001 |
1,292 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,579 |
294,616 |
296,520 |
268,853 |
214,486 |
NỢ PHẢI TRẢ |
52,306 |
53,684 |
65,830 |
63,506 |
34,129 |
Nợ ngắn hạn |
52,306 |
53,633 |
65,753 |
63,409 |
34,056 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
17,629 |
6,834 |
663 |
15,987 |
8,248 |
Người mua trả tiền trước |
73 |
76 |
92 |
35 |
191 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
574 |
172 |
791 |
1,693 |
295 |
Phải trả người lao động |
0 |
6 |
30 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
3,539 |
1,210 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,353 |
1,214 |
30,055 |
35,648 |
23,164 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,320 |
2,887 |
3,313 |
4,525 |
1,541 |
Nợ dài hạn |
0 |
52 |
77 |
97 |
73 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
52 |
77 |
97 |
73 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,273 |
240,932 |
230,690 |
205,347 |
180,358 |
Vốn và các quỹ |
246,953 |
238,044 |
227,377 |
200,822 |
178,816 |
Vốn góp |
95,699 |
95,699 |
95,699 |
95,699 |
95,699 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
124,969 |
117,534 |
104,948 |
90,216 |
75,751 |
Quỹ dự phòng tài chính |
11,025 |
11,025 |
11,025 |
9,206 |
7,355 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
15,260 |
13,787 |
15,704 |
5,701 |
10 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,320 |
2,887 |
3,313 |
4,525 |
1,541 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |