|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,402,787 |
8,488,671 |
5,913,202 |
5,262,136 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,885,262 |
3,556,298 |
2,619,703 |
2,668,605 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
243,616 |
251,308 |
172,777 |
230,257 |
0 |
Tiền |
222,476 |
251,308 |
172,777 |
230,257 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
21,140 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
5,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
5,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
733,035 |
1,585,388 |
1,164,575 |
1,149,809 |
0 |
Phải thu khách hàng |
647,786 |
1,505,898 |
893,515 |
510,607 |
0 |
Trả trước người bán |
126,681 |
119,207 |
271,689 |
631,141 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
13,939 |
13,808 |
5,745 |
8,062 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-55,371 |
-53,525 |
-6,374 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,756,469 |
1,668,853 |
1,225,501 |
1,259,124 |
0 |
Hàng tồn kho |
1,756,469 |
1,668,853 |
1,225,501 |
1,259,124 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
142,141 |
40,749 |
46,849 |
24,415 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
102,735 |
253 |
305 |
514 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
17,890 |
19,289 |
28,615 |
5,855 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
3,439 |
0 |
20 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
21,517 |
17,768 |
17,929 |
18,026 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,517,526 |
4,932,373 |
3,293,499 |
2,593,531 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
6,196,884 |
4,303,530 |
2,574,265 |
1,912,669 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,129,033 |
1,275,971 |
1,408,656 |
1,505,431 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
3,081,964 |
3,050,651 |
3,009,506 |
2,969,013 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,952,931 |
-1,774,680 |
-1,600,851 |
-1,463,582 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
44,546 |
46,223 |
47,926 |
50,793 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
103,408 |
103,493 |
103,368 |
105,494 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-58,862 |
-57,269 |
-55,441 |
-54,701 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
5,023,306 |
2,981,336 |
1,117,683 |
356,445 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
27,002 |
243,622 |
186,735 |
85,575 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
180,321 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
11,470 |
47,268 |
170,853 |
70,534 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
16,071 |
36,071 |
35,712 |
15,042 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-539 |
-20,037 |
-19,830 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
293,639 |
385,222 |
532,500 |
595,286 |
0 |
Trả trước dài hạn |
286,368 |
379,611 |
528,088 |
591,617 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
7,271 |
5,611 |
4,412 |
3,669 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,402,787 |
8,488,671 |
5,913,202 |
5,262,136 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
7,335,621 |
6,463,974 |
3,832,733 |
3,291,692 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
3,767,991 |
4,019,521 |
2,490,076 |
2,183,305 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
568,117 |
621,412 |
167,398 |
353,382 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
72,589 |
4,453 |
3,264 |
2,356 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
15,239 |
19,580 |
100,500 |
18,253 |
0 |
Phải trả người lao động |
66,153 |
103,569 |
99,799 |
32,564 |
0 |
Chi phí phải trả |
59,228 |
36,617 |
14,477 |
7,179 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
81,318 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
428 |
584 |
2,250 |
586 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
120,769 |
51,367 |
40,873 |
21,222 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
59,824 |
41,110 |
26,748 |
26,990 |
0 |
Nợ dài hạn |
3,567,631 |
2,444,453 |
1,342,657 |
1,108,387 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
3,567,189 |
2,443,320 |
1,340,407 |
1,105,588 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
549 |
0 |
2,213 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,912,486 |
2,024,697 |
2,080,469 |
1,970,444 |
0 |
Vốn và các quỹ |
1,852,661 |
1,983,586 |
2,053,651 |
1,943,377 |
0 |
Vốn góp |
1,840,000 |
1,840,000 |
1,840,000 |
1,840,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
-6,635 |
-1,574 |
1,421 |
47,261 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
21,921 |
14,115 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
7,987 |
4,890 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-10,612 |
126,155 |
212,230 |
56,116 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
70 |
76 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
59,824 |
41,110 |
26,818 |
27,066 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
154,680 |
0 |
0 |
0 |
0 |